Search
Hiển thị 1–12 của 13 kết quả
Chọn công suất
Sẵn kho
Sẵn kho
Sẵn kho
Top 5 thương hiệu máy phát điện 150kVA nhập khẩu chính hãng, giá rẻ
Máy phát điện công suất 150kVA (120kW) là lựa chọn phổ biến và lý tưởng cho các nhu cầu sử dụng điện dự phòng tại nhà xưởng quy mô vừa, khách sạn, bệnh viện, hoặc các tòa nhà văn phòng. Việc chọn mua máy phát điện nhập khẩu chính hãng không chỉ đảm bảo về chất lượng, hiệu suất mà còn mang lại sự yên tâm về bảo hành và tuổi thọ.
Máy phát điện 150kVA (tương đương 120kW công suất thực) là một công cụ dự phòng thiết yếu, đóng vai trò sống còn trong việc duy trì hoạt động liên tục và an toàn trong nhiều lĩnh vực. Công suất này rất linh hoạt, đủ để đáp ứng nhu cầu của một cơ sở sản xuất quy mô vừa hoặc một tổ hợp dịch vụ lớn.
Tầm quan trọng của máy phát điện 150kVA trong sinh hoạt và sản xuất
Trong môi trường sản xuất, mỗi phút gián đoạn điện đều đồng nghĩa với tổn thất về chi phí, nguyên vật liệu và tiến độ. Máy phát điện 150kVA đảm bảo tính liên tục của chuỗi cung ứng và hoạt động sản xuất.
Máy phát điện 150kVA thường được sử dụng như nguồn điện dự phòng tại các cơ sở có yêu cầu cao về dịch vụ khách hàng và an ninh.
Duy trì dịch vụ khách hàng (Khách sạn, Bệnh viện)
Máy phát điện 150kVA là một khoản đầu tư bảo hiểm cho hoạt động kinh doanh, giúp doanh nghiệp, cơ sở dịch vụ giảm thiểu rủi ro, bảo vệ lợi nhuận và duy trì uy tín ngay cả khi nguồn điện lưới gặp sự cố.
Cummins là một thương hiệu động cơ và máy phát điện hàng đầu thế giới đến từ Mỹ. Các dòng máy phát điện 150kVA của Cummins được nhập khẩu về Việt Nam thường là sản phẩm liên doanh sản xuất tại Trung Quốc, giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà vẫn giữ được chất lượng động cơ theo tiêu chuẩn Cummins toàn cầu.
Máy phát điện Cummins 150kVA
| CHI TIẾT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
| Model | MKW-150CS |
| Xuất xứ | China |
| Tình trạng | Mới 100%, đã được nhiệt đới hóa để hoạt động trong điều kiện khí hậu Việt Nam |
| Tiêu chuẩn quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 ; ISO 14001:2015 |
| Công suất liên tục | 150 kVA / 120 kW |
| Điện áp ngõ ra danh định | 380/220 VAC |
| Số pha dòng điện ngõ ra | 3 pha – 4 dây |
| Tần số | 50 Hz |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu diesel thông dụng |
| Suất tiêu hao nhiên liệu tại 100% tải | 34 lít/giờ |
| Trọng lượng máy bao gồm cả vỏ | 1.200 kg |
| Kích thước máy có vỏ chống ồn (LxWxH) | 2.200 x 800 x 1.450 (mm) |
|
ĐỘNG CƠ |
|
| Nhà sản xuất | Cummins |
| Model | 6BTAA5.9-G12 |
| Loại động cơ | Diesel 4 thì, làm mát bằng nước |
| Hệ thống nạp khí | Tăng áp bằng Turbo (Turbocharge), có làm mát gió |
| Công suất liên tục/công suất dự phòng | 140kW / 155 kW |
| Điều tốc | Điện tử |
| Đường kính x Hành trình piston | 102 x 120 mm |
| Dung tích xi lanh | 5.9 lít |
| Tỷ số nén | 17.3:1 |
| Dung tích dầu bôi trơn | 16.4 lít |
| Kiểu phun nhiên liệu | Trực tiếp |
|
ĐẦU PHÁT |
|
| Nhà sản xuất | STAMFORD hoặc LEROY SOMER (tuỳ chọn) |
| Model | UCI274E / TAL-A44-J |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Công suất | 150kVA |
| Điện áp, tần số | 230/400V, tần số 50 Hz |
| Số pha, dây | 3 pha, 4 dây |
| Độ ổn định điện áp | ±1% |
| Hệ số công suất | 0.8 |
| Cấp cách điện | Cấp H |
| Cấp bảo vệ | IP23 |
|
BẢNG ĐIỀU KHIỂN |
|
| Nhà sản xuất | DEEPSEA – Anh Quốc |
| Model | DSE 7320 |
| Hệ thống điều khiển | – Điều khiển bằng tay và tự động
– Khóa cấp nguồn điều khiển – Các nút điều khiển và cài đặt hệ thống như: STOP/RESET-MANUAL-AUTO-TEST-START – Dừng máy khi có các lỗi sự cố và dừng máy khẩn cấp bằng tay – Báo lỗi sự cố , tắt máy và lưu lại các lỗi |
| Chức năng | Hiển thị các thông số cơ bản của máy phát điện: Công suất (KVA); Điệp áp (V); Tần số (Hz), Mức nhiên liệu (%); số giờ hoạt động;…. |
| Chức năng cảnh báo và bảo vệ: – Tốc độ vòng tua
của động cơ Cao/thấp – Điện áp Acquy Cao/thấp – Báo lỗi bật/tắt máy – Lỗi sạc acquy – Dòng điện đầu ra Cao – Điện áp đầu ra Cao/thấp – áp suất dầu bôi trơn thấp – Lỗi dừng khẩn cấp – Nhiệt độ nước làm mát động cơ cao |
|
| Kết nối |
|
Linh kiện dễ tìm: Phụ tùng và linh kiện thay thế luôn sẵn có và đa dạng.
Chi phí bảo trì hợp lý: Chi phí sửa chữa và bảo dưỡng thường thấp hơn so với các dòng máy ít phổ biến.
Tiêu chuẩn toàn cầu: Mặc dù sản xuất tại Trung Quốc, các máy này vẫn phải tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn chất lượng và thiết kế động cơ của Cummins toàn cầu.
Sở hữu động cơ Perkins 1106A-70TAG2, dòng máy phát điện Perkins 150kVA này được thiết kế theo tiêu chuẩn khí thải EU, nổi bật với khả năng vận hành êm ái và độ ồn thấp – phù hợp cho các công trình trong khu dân cư, văn phòng hoặc trung tâm thương mại.
Động cơ Perkins 6 xi lanh turbo tăng áp cho hiệu suất ổn định, ít rung, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu tối đa. Đây là dòng máy lý tưởng dành cho những khách hàng yêu cầu cao về độ bền, tính ổn định và khả năng vận hành trong môi trường có yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
Máy phát điện Perkins 150kVA
| CHI TIẾT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
| Model | MKW-150PS |
| Thương hiệu | Anh Quốc |
| Tình trạng | Mới 100%, đã được nhiệt đới hóa để hoạt động trong điều kiện khí hậu Việt Nam |
| Tiêu chuẩn quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 ; ISO 14001:2015 |
| Công suất liên tục | 150kVA /120kW |
| Điện áp | 400/230 VAC |
| Số pha | 3 pha – 4 dây |
| Tần số | 50 Hz |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu diesel thông dụng |
| Suất tiêu hao nhiên liệu tại 100% tải | 33,4 lít/giờ |
| Trọng lượng máy | 1857,6 kg |
| Kích thước máy bao gồm vỏ chống ồn (LxWxH) | 3.100 x 1.100 x 1.845 (mm) |
|
ĐỘNG CƠ |
|
| Model | UCI274F / TAL-A44-J |
| Tình trạng | Mới 100% |
| Loại động cơ | Diesel 4 thì, loại chuyên dụng cho máy phát điện |
| Hệ thống nạp gió | Tăng áp bằng Turbo (Turbocharge), có làm mát gió |
| Số xi lanh / Bố trí | 6 xi-lanh / thẳng hàng |
| Tốc độ quay | 1500 vòng/phút |
| Tỷ số nén | 16:1 |
| Hành trình xi lanh | 105 x 135 mm |
| Công suất liên tục | 131kW |
|
ĐẦU PHÁT |
|
| Nhà sản xuất | STAMFORD hoặc LEROY SOMER (tuỳ chọn) |
| Model | UCI274F / TAL-A44-J |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Công suất | 150 kVA |
| Điện áp, tần số | 230/400V, tần số 50 Hz |
| Số pha, dây | 3 pha, 4 dây |
| Độ ổn định điện áp | ±1% |
| Hệ số công suất | 0.8 |
| Cấp cách điện | Cấp H |
| Cấp bảo vệ | IP23 |
|
BẢNG ĐIỀU KHIỂN |
|
| Nhà sản xuất | DEEPSEA – Anh Quốc |
| Model | DEEP SEA ELECTRONICS 7320 |
| Hệ thống điều khiển | – Điều khiển bằng tay và tự động
– Khóa cấp nguồn điều khiển – Các nút điều khiển và cài đặt hệ thống như: STOP/RESET-MANUAL-AUTO-TEST-START – Dừng máy khi có các lỗi sự cố và dừng máy khẩn cấp bằng tay – Báo lỗi sự cố , tắt máy và lưu lại các lỗi |
| Chức năng | Hiển thị các thông số cơ bản của máy phát điện: Công suất (KVA); Điệp áp (V); Tần số (Hz), Mức nhiên liệu (%); số giờ hoạt động;…. |
| Chức năng cảnh báo và bảo vệ: – Tốc độ vòng tua
của động cơ Cao/thấp – Điện áp Acquy Cao/thấp – Báo lỗi bật/tắt máy – Lỗi sạc acquy – Dòng điện đầu ra Cao – Điện áp đầu ra Cao/thấp – áp suất dầu bôi trơn thấp – Lỗi dừng khẩn cấp – Nhiệt độ nước làm mát động cơ cao |
|
| Kết nối |
|
Máy phát điện Makawa 150kVA mang đến công suất mạnh mẽ, khả năng vận hành bền bỉ trong thời gian dài với mô-men xoắn cao và hiệu suất ổn định. Đây là dòng máy lý tưởng cho các công trình thi công, nhà máy sản xuất hoặc các trạm kỹ thuật cần vận hành liên tục ở cường độ cao.
Nhờ cấu trúc động cơ đơn giản, máy dễ bảo trì và ít hỏng vặt, trong khi mức giá đầu tư lại hợp lý so với chất lượng. Makawa 150kVA là lựa chọn thông minh cho các đơn vị ưu tiên tính thực tiễn và độ ổn định lâu dài.
Máy phát điện Makawa Power 150kVA
| CHI TIẾT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
| Model | MKW-150SCM |
| Xuất xứ | China |
| Tình trạng | Mới 100%, đã được nhiệt đới hóa để hoạt động trong điều kiện khí hậu Việt Nam |
| Tiêu chuẩn quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 ; ISO 14001:2015 |
| Công suất liên tục | 150kVA / 120 kW |
| Điện áp ngõ ra danh định | 380/220 VAC |
| Số pha dòng điện ngõ ra | 3 pha – 4 dây |
| Tần số | 50 Hz |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu diesel thông dụng |
| Suất tiêu hao nhiên liệu tại 100% tải | 35,5 lít/giờ |
| Trọng lượng máy bao gồm cả vỏ | 1.850 kg |
| Kích thước máy có vỏ chống ồn (LxWxH) | Dài 3200 – Rộng 1100 – Cao 1900 mm |
|
ĐỘNG CƠ |
|
| Nhà sản xuất | MAKAWA |
| Model | 6MKW6.4-151EN |
| Loại động cơ | Diesel 4 thì, làm mát bằng nước |
| Hệ thống nạp khí | Tăng áp bằng Turbo (Turbocharge), có làm mát gió |
| Công suất liên tục/công suất dự phòng | 140kW / 151 kW |
| Điều tốc | Điện tử |
| Đường kính x Hành trình piston | 102 x 120 mm |
| Dung tích xi lanh | 6.4 lít |
| Tỷ số nén | 16:1 |
| Dung tích dầu bôi trơn | 18 lít |
| Kiểu phun nhiên liệu | Trực tiếp |
|
ĐẦU PHÁT |
|
| Nhà sản xuất | MAKAWA POWER |
| Model | MKW150AL |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Công suất | 150kVA |
| Điện áp, tần số | 230/400V, tần số 50 Hz |
| Số pha, dây | 3 pha, 4 dây |
| Độ ổn định điện áp | ±1% |
| Hệ số công suất | 0.8 |
| Cấp cách điện | Cấp H |
| Cấp bảo vệ | IP23 |
|
BẢNG ĐIỀU KHIỂN |
|
| Nhà sản xuất | DEEPSEA – Anh Quốc |
| Model | DSE6120 hoặc DSE 7320 |
| Hệ thống điều khiển | – Điều khiển bằng tay và tự động
– Khóa cấp nguồn điều khiển – Các nút điều khiển và cài đặt hệ thống như: STOP/RESET-MANUAL-AUTO-TEST-START – Dừng máy khi có các lỗi sự cố và dừng máy khẩn cấp bằng tay – Báo lỗi sự cố , tắt máy và lưu lại các lỗi |
| Chức năng | Hiển thị các thông số cơ bản của máy phát điện: Công suất (KVA); Điệp áp (V); Tần số (Hz), Mức nhiên liệu (%); số giờ hoạt động;…. |
| Chức năng cảnh báo và bảo vệ: – Tốc độ vòng tua
của động cơ Cao/thấp – Điện áp Acquy Cao/thấp – Báo lỗi bật/tắt máy – Lỗi sạc acquy – Dòng điện đầu ra Cao – Điện áp đầu ra Cao/thấp – áp suất dầu bôi trơn thấp – Lỗi dừng khẩn cấp – Nhiệt độ nước làm mát động cơ cao |
|
| Kết nối |
|
Máy phát điện Baudouin 150kVA sử dụng động cơ 6M11G165/5 – dòng động cơ diesel 6 xi lanh tăng áp được phát triển theo tiêu chuẩn châu Âu, kết hợp giữa độ bền cơ học cao và thiết kế hiện đại.
Ưu điểm nổi bật là khả năng tiết kiệm nhiên liệu, hoạt động ổn định khi tải nặng, đồng thời dễ dàng nâng cấp thêm ATS, tủ hòa đồng bộ hoặc vỏ chống ồn. Máy thường tích hợp đầu phát Mecc Alte hoặc Stamford, cho dòng điện ổn định và phù hợp sử dụng tại các nhà máy, công trình lớn hoặc hệ thống điện dự phòng chuyên nghiệp.
Máy phát điện Baudouin 150kVA
| CHI TIẾT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
| Model | MKW-150BS |
| Xuất xứ | China |
| Tình trạng | Mới 100%, đã được nhiệt đới hóa để hoạt động trong điều kiện khí hậu Việt Nam |
| Tiêu chuẩn quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 ; ISO 14001:2015 |
| Công suất liên tục | 150 kVA / 120 kW |
| Điện áp ngõ ra danh định | 400/230 VAC |
| Số pha dòng điện ngõ ra | 3 pha – 4 dây |
| Tần số | 50 Hz |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu diesel thông dụng |
| Suất tiêu hao nhiên liệu tại 100% tải | 32,6 lít/giờ |
| Trọng lượng máy bao gồm cả vỏ | 1844 kg |
| Kích thước máy có vỏ chống ồn (LxWxH) | 3.220 x 1.100 x 1.845 (mm) |
|
ĐỘNG CƠ |
|
| Nhà sản xuất | Baudouin |
| Model | 6M11G165/5 |
| Loại động cơ | Diesel 4 thì, làm mát bằng nước |
| Hệ thống nạp khí | Tăng áp bằng Turbo (Turbocharge), có làm mát gió |
| Công suất liên tục | 138kW |
| Điều tốc | Điện tử |
| Đường kính x Hành trình piston | 105 x 130 mm |
| Dung tích xi lanh | 4.58 lít |
| Tỷ số nén | 18:1 |
| Dung tích dầu bôi trơn | 17 lít |
| Kiểu phun nhiên liệu | Trực tiếp |
|
ĐẦU PHÁT |
|
| Nhà sản xuất | STAMFORD hoặc LEROY SOMER (tuỳ chọn) |
| Model | UCI274E / TAL-A44-J |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Công suất | 150kVA |
| Điện áp, tần số | 230/400V, tần số 50 Hz |
| Số pha, dây | 3 pha, 4 dây |
| Độ ổn định điện áp | ±1% |
| Hệ số công suất | 0.8 |
| Cấp cách điện | Cấp H |
| Cấp bảo vệ | IP23 |
|
BẢNG ĐIỀU KHIỂN |
|
| Nhà sản xuất | DEEPSEA – Anh Quốc |
| Model | DSE6120 hoặc DSE7320 |
| Hệ thống điều khiển | – Điều khiển bằng tay và tự động
– Khóa cấp nguồn điều khiển – Các nút điều khiển và cài đặt hệ thống như: STOP/RESET-MANUAL-AUTO-TEST-START – Dừng máy khi có các lỗi sự cố và dừng máy khẩn cấp bằng tay – Báo lỗi sự cố , tắt máy và lưu lại các lỗi |
| Chức năng | Hiển thị các thông số cơ bản của máy phát điện: Công suất (KVA); Điệp áp (V); Tần số (Hz), Mức nhiên liệu (%); số giờ hoạt động;…. |
| Chức năng cảnh báo và bảo vệ: – Tốc độ vòng tua
của động cơ Cao/thấp – Điện áp Acquy Cao/thấp – Báo lỗi bật/tắt máy – Lỗi sạc acquy – Dòng điện đầu ra Cao – Điện áp đầu ra Cao/thấp – áp suất dầu bôi trơn thấp – Lỗi dừng khẩn cấp – Nhiệt độ nước làm mát động cơ cao |
|
| Kết nối |
|
Sở hữu động cơ Yuchai YC6A205-D30, máy phát điện Yuchai 150kVA là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp có ngân sách đầu tư vừa phải nhưng vẫn yêu cầu máy khỏe, bền và dễ bảo trì. Động cơ 6 xi lanh phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước cho khả năng hoạt động ổn định, tiêu hao nhiên liệu hợp lý (~22–24 lít/giờ).
Nhờ chi phí đầu tư thấp, phụ tùng sẵn có tại Việt Nam và khả năng vận hành hiệu quả, Yuchai 150kVA rất được ưa chuộng trong các công trình xây dựng, trang trại chăn nuôi, nhà xưởng hoặc hệ thống điện dự phòng cho cơ sở sản xuất.
Máy phát điện Yuchai 150kVA
| CHI TIẾT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
| Model | MKW-150CY |
| Xuất xứ | China |
| Tình trạng | Mới 100%, đã được nhiệt đới hóa để hoạt động trong điều kiện khí hậu Việt Nam |
| Tiêu chuẩn quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 ; ISO 14001:2015 |
| Công suất liên tục | 150kVA / 120kW |
| Điện áp ngõ ra danh định | 380/220 VAC |
| Số pha dòng điện ngõ ra | 3 pha – 4 dây |
| Tần số | 50 Hz |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu diesel thông dụng |
| Suất tiêu hao nhiên liệu tại 100% tải | 35,3 lít/giờ ở 100% tải |
| Trọng lượng máy bao gồm cả vỏ | 1.245 kg |
| Kích thước máy có vỏ chống ồn (LxWxH) | Dài 2920 – Rộng 1100 – Cao 1750 mm |
|
ĐỘNG CƠ |
|
| Nhà sản xuất | Yuchai |
| Model | YC6A205-D30 |
| Loại động cơ | Diesel 4 thì, làm mát bằng nước |
| Hệ thống nạp khí | Tăng áp bằng Turbo (Turbocharge), có làm mát gió |
| Công suất liên tục/công suất dự phòng | 138 kW |
| Điều tốc | Điện tử |
| Đường kính x Hành trình piston | 102 x 120 mm |
| Dung tích xi lanh | 7,255 lít |
| Tỷ số nén | 17.5:1 |
| Dung tích dầu bôi trơn | 21 lít |
| Kiểu phun nhiên liệu | Trực tiếp |
|
ĐẦU PHÁT |
|
| Nhà sản xuất | STAMFORD hoặc LEROY SOMER (tuỳ chọn) |
| Model | UCI274E/TAL-A44-J |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Công suất | 150kVA |
| Điện áp, tần số | 230/400V, tần số 50 Hz |
| Số pha, dây | 3 pha, 4 dây |
| Độ ổn định điện áp | ±1% |
| Hệ số công suất | 0.8 |
| Cấp cách điện | Cấp H |
| Cấp bảo vệ | IP23 |
|
BẢNG ĐIỀU KHIỂN |
|
| Nhà sản xuất | DEEPSEA – Anh Quốc |
| Model | DSE6120 hoặc DSE7120 |
| Hệ thống điều khiển | – Điều khiển bằng tay và tự động
– Khóa cấp nguồn điều khiển – Các nút điều khiển và cài đặt hệ thống như: STOP/RESET-MANUAL-AUTO-TEST-START – Dừng máy khi có các lỗi sự cố và dừng máy khẩn cấp bằng tay – Báo lỗi sự cố , tắt máy và lưu lại các lỗi |
| Chức năng | Hiển thị các thông số cơ bản của máy phát điện: Công suất (KVA); Điệp áp (V); Tần số (Hz), Mức nhiên liệu (%); số giờ hoạt động;…. |
| Chức năng cảnh báo và bảo vệ: – Tốc độ vòng tua
của động cơ Cao/thấp – Điện áp Acquy Cao/thấp – Báo lỗi bật/tắt máy – Lỗi sạc acquy – Dòng điện đầu ra Cao – Điện áp đầu ra Cao/thấp – áp suất dầu bôi trơn thấp – Lỗi dừng khẩn cấp – Nhiệt độ nước làm mát động cơ cao |
|
| Kết nối |
|
Máy phát điện 150kVA (120kW) là phân khúc “vàng” cho sản xuất, khách sạn và cao ốc. Để giúp quý khách hàng đưa ra quyết định đầu tư tối ưu, dưới đây là bảng tổng hợp khoảng giá tham khảo chi tiết cho các thương hiệu hàng đầu thế giới, cam kết hàng mới 100% và có vỏ chống ồn đồng bộ.
| Thương hiệu & Cấu hình | Khoảng Giá Tham Khảo (VNĐ) |
| Máy phát điện Cummins | Liên hệ |
| Máy phát điện Makawa Power | Liên hệ |
| Máy phát điện Perkins | Liên hệ |
| Máy phát điện Baudouin | Liên hệ |
| Máy phát điện Yuchai | Liên hệ |
XEM THÊM: https://makawa.vn/sanpham/may-phat-dien-cong-nghiep/
Makawa là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực cung cấp máy phát điện công nghiệp nhập khẩu nguyên chiếc tại Việt Nam. Với năng lực nhập khẩu trực tiếp từ các thương hiệu quốc tế như Cummins, Perkins, Doosan, Baudouin, Yuchai…, Makawa giúp tối ưu giá thành, cam kết báo giá minh bạch, không qua trung gian.
Chúng tôi sở hữu đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, triển khai lắp đặt hàng trăm dự án trên toàn quốc – từ nhà máy, khách sạn, trung tâm thương mại đến công trình trọng điểm. Tất cả sản phẩm đều được bảo hành chính hãng từ 12–24 tháng, kèm dịch vụ hậu mãi tận nơi và bảo trì định kỳ miễn phí.
XEM THÊM: https://makawa.vn/dichvu/bao-tri-may-phat-dien-cong-nghiep/
Makawa không chỉ bán máy, mà cung cấp giải pháp điện dự phòng trọn gói – từ khảo sát, tư vấn cấu hình, lắp đặt đến vận hành. Với phương
châm “Hiểu rõ thiết bị – Thấu hiểu khách hàng”, Makawa cam kết đồng hành lâu dài, mang đến hiệu quả vận hành ổn định và tối ưu chi phí cho từng dự án.
Trong phân khúc 150kVA, các thương hiệu như Cummins, Perkins, Doosan, Baudouin và Yuchai đều sở hữu những thế mạnh riêng – từ hiệu suất, độ bền, mức tiêu hao nhiên liệu đến chính sách hậu mãi. Nếu bạn cần một dòng máy nhập khẩu chính hãng, giá thành hợp lý nhưng vẫn đảm bảo hiệu năng cao và ổn định lâu dài, 5 lựa chọn trên đều xứng đáng để cân nhắc đầu tư trong năm 2025.
Liên hệ ngay với Makawa để được tư vấn cấu hình tối ưu và nhận báo giá máy phát điện 150kVA tốt nhất thị trường.
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Top 5 thương hiệu máy phát điện 150kVA nhập khẩu chính hãng, giá rẻ
Máy phát điện công suất 150kVA (120kW) là lựa chọn phổ biến và lý tưởng cho các nhu cầu sử dụng điện dự phòng tại nhà xưởng quy mô vừa, khách sạn, bệnh viện, hoặc các tòa nhà văn phòng. Việc chọn mua máy phát điện nhập khẩu chính hãng không chỉ đảm bảo về chất lượng, hiệu suất mà còn mang lại sự yên tâm về bảo hành và tuổi thọ.
Máy phát điện 150kVA (tương đương 120kW công suất thực) là một công cụ dự phòng thiết yếu, đóng vai trò sống còn trong việc duy trì hoạt động liên tục và an toàn trong nhiều lĩnh vực. Công suất này rất linh hoạt, đủ để đáp ứng nhu cầu của một cơ sở sản xuất quy mô vừa hoặc một tổ hợp dịch vụ lớn.
Tầm quan trọng của máy phát điện 150kVA trong sinh hoạt và sản xuất
Trong môi trường sản xuất, mỗi phút gián đoạn điện đều đồng nghĩa với tổn thất về chi phí, nguyên vật liệu và tiến độ. Máy phát điện 150kVA đảm bảo tính liên tục của chuỗi cung ứng và hoạt động sản xuất.
Máy phát điện 150kVA thường được sử dụng như nguồn điện dự phòng tại các cơ sở có yêu cầu cao về dịch vụ khách hàng và an ninh.
Duy trì dịch vụ khách hàng (Khách sạn, Bệnh viện)
Máy phát điện 150kVA là một khoản đầu tư bảo hiểm cho hoạt động kinh doanh, giúp doanh nghiệp, cơ sở dịch vụ giảm thiểu rủi ro, bảo vệ lợi nhuận và duy trì uy tín ngay cả khi nguồn điện lưới gặp sự cố.
Cummins là một thương hiệu động cơ và máy phát điện hàng đầu thế giới đến từ Mỹ. Các dòng máy phát điện 150kVA của Cummins được nhập khẩu về Việt Nam thường là sản phẩm liên doanh sản xuất tại Trung Quốc, giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà vẫn giữ được chất lượng động cơ theo tiêu chuẩn Cummins toàn cầu.
Máy phát điện Cummins 150kVA
| CHI TIẾT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
| Model | MKW-150CS |
| Xuất xứ | China |
| Tình trạng | Mới 100%, đã được nhiệt đới hóa để hoạt động trong điều kiện khí hậu Việt Nam |
| Tiêu chuẩn quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 ; ISO 14001:2015 |
| Công suất liên tục | 150 kVA / 120 kW |
| Điện áp ngõ ra danh định | 380/220 VAC |
| Số pha dòng điện ngõ ra | 3 pha – 4 dây |
| Tần số | 50 Hz |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu diesel thông dụng |
| Suất tiêu hao nhiên liệu tại 100% tải | 34 lít/giờ |
| Trọng lượng máy bao gồm cả vỏ | 1.200 kg |
| Kích thước máy có vỏ chống ồn (LxWxH) | 2.200 x 800 x 1.450 (mm) |
|
ĐỘNG CƠ |
|
| Nhà sản xuất | Cummins |
| Model | 6BTAA5.9-G12 |
| Loại động cơ | Diesel 4 thì, làm mát bằng nước |
| Hệ thống nạp khí | Tăng áp bằng Turbo (Turbocharge), có làm mát gió |
| Công suất liên tục/công suất dự phòng | 140kW / 155 kW |
| Điều tốc | Điện tử |
| Đường kính x Hành trình piston | 102 x 120 mm |
| Dung tích xi lanh | 5.9 lít |
| Tỷ số nén | 17.3:1 |
| Dung tích dầu bôi trơn | 16.4 lít |
| Kiểu phun nhiên liệu | Trực tiếp |
|
ĐẦU PHÁT |
|
| Nhà sản xuất | STAMFORD hoặc LEROY SOMER (tuỳ chọn) |
| Model | UCI274E / TAL-A44-J |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Công suất | 150kVA |
| Điện áp, tần số | 230/400V, tần số 50 Hz |
| Số pha, dây | 3 pha, 4 dây |
| Độ ổn định điện áp | ±1% |
| Hệ số công suất | 0.8 |
| Cấp cách điện | Cấp H |
| Cấp bảo vệ | IP23 |
|
BẢNG ĐIỀU KHIỂN |
|
| Nhà sản xuất | DEEPSEA – Anh Quốc |
| Model | DSE 7320 |
| Hệ thống điều khiển | – Điều khiển bằng tay và tự động
– Khóa cấp nguồn điều khiển – Các nút điều khiển và cài đặt hệ thống như: STOP/RESET-MANUAL-AUTO-TEST-START – Dừng máy khi có các lỗi sự cố và dừng máy khẩn cấp bằng tay – Báo lỗi sự cố , tắt máy và lưu lại các lỗi |
| Chức năng | Hiển thị các thông số cơ bản của máy phát điện: Công suất (KVA); Điệp áp (V); Tần số (Hz), Mức nhiên liệu (%); số giờ hoạt động;…. |
| Chức năng cảnh báo và bảo vệ: – Tốc độ vòng tua
của động cơ Cao/thấp – Điện áp Acquy Cao/thấp – Báo lỗi bật/tắt máy – Lỗi sạc acquy – Dòng điện đầu ra Cao – Điện áp đầu ra Cao/thấp – áp suất dầu bôi trơn thấp – Lỗi dừng khẩn cấp – Nhiệt độ nước làm mát động cơ cao |
|
| Kết nối |
|
Linh kiện dễ tìm: Phụ tùng và linh kiện thay thế luôn sẵn có và đa dạng.
Chi phí bảo trì hợp lý: Chi phí sửa chữa và bảo dưỡng thường thấp hơn so với các dòng máy ít phổ biến.
Tiêu chuẩn toàn cầu: Mặc dù sản xuất tại Trung Quốc, các máy này vẫn phải tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn chất lượng và thiết kế động cơ của Cummins toàn cầu.
Sở hữu động cơ Perkins 1106A-70TAG2, dòng máy phát điện Perkins 150kVA này được thiết kế theo tiêu chuẩn khí thải EU, nổi bật với khả năng vận hành êm ái và độ ồn thấp – phù hợp cho các công trình trong khu dân cư, văn phòng hoặc trung tâm thương mại.
Động cơ Perkins 6 xi lanh turbo tăng áp cho hiệu suất ổn định, ít rung, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu tối đa. Đây là dòng máy lý tưởng dành cho những khách hàng yêu cầu cao về độ bền, tính ổn định và khả năng vận hành trong môi trường có yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
Máy phát điện Perkins 150kVA
| CHI TIẾT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
| Model | MKW-150PS |
| Thương hiệu | Anh Quốc |
| Tình trạng | Mới 100%, đã được nhiệt đới hóa để hoạt động trong điều kiện khí hậu Việt Nam |
| Tiêu chuẩn quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 ; ISO 14001:2015 |
| Công suất liên tục | 150kVA /120kW |
| Điện áp | 400/230 VAC |
| Số pha | 3 pha – 4 dây |
| Tần số | 50 Hz |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu diesel thông dụng |
| Suất tiêu hao nhiên liệu tại 100% tải | 33,4 lít/giờ |
| Trọng lượng máy | 1857,6 kg |
| Kích thước máy bao gồm vỏ chống ồn (LxWxH) | 3.100 x 1.100 x 1.845 (mm) |
|
ĐỘNG CƠ |
|
| Model | UCI274F / TAL-A44-J |
| Tình trạng | Mới 100% |
| Loại động cơ | Diesel 4 thì, loại chuyên dụng cho máy phát điện |
| Hệ thống nạp gió | Tăng áp bằng Turbo (Turbocharge), có làm mát gió |
| Số xi lanh / Bố trí | 6 xi-lanh / thẳng hàng |
| Tốc độ quay | 1500 vòng/phút |
| Tỷ số nén | 16:1 |
| Hành trình xi lanh | 105 x 135 mm |
| Công suất liên tục | 131kW |
|
ĐẦU PHÁT |
|
| Nhà sản xuất | STAMFORD hoặc LEROY SOMER (tuỳ chọn) |
| Model | UCI274F / TAL-A44-J |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Công suất | 150 kVA |
| Điện áp, tần số | 230/400V, tần số 50 Hz |
| Số pha, dây | 3 pha, 4 dây |
| Độ ổn định điện áp | ±1% |
| Hệ số công suất | 0.8 |
| Cấp cách điện | Cấp H |
| Cấp bảo vệ | IP23 |
|
BẢNG ĐIỀU KHIỂN |
|
| Nhà sản xuất | DEEPSEA – Anh Quốc |
| Model | DEEP SEA ELECTRONICS 7320 |
| Hệ thống điều khiển | – Điều khiển bằng tay và tự động
– Khóa cấp nguồn điều khiển – Các nút điều khiển và cài đặt hệ thống như: STOP/RESET-MANUAL-AUTO-TEST-START – Dừng máy khi có các lỗi sự cố và dừng máy khẩn cấp bằng tay – Báo lỗi sự cố , tắt máy và lưu lại các lỗi |
| Chức năng | Hiển thị các thông số cơ bản của máy phát điện: Công suất (KVA); Điệp áp (V); Tần số (Hz), Mức nhiên liệu (%); số giờ hoạt động;…. |
| Chức năng cảnh báo và bảo vệ: – Tốc độ vòng tua
của động cơ Cao/thấp – Điện áp Acquy Cao/thấp – Báo lỗi bật/tắt máy – Lỗi sạc acquy – Dòng điện đầu ra Cao – Điện áp đầu ra Cao/thấp – áp suất dầu bôi trơn thấp – Lỗi dừng khẩn cấp – Nhiệt độ nước làm mát động cơ cao |
|
| Kết nối |
|
Máy phát điện Makawa 150kVA mang đến công suất mạnh mẽ, khả năng vận hành bền bỉ trong thời gian dài với mô-men xoắn cao và hiệu suất ổn định. Đây là dòng máy lý tưởng cho các công trình thi công, nhà máy sản xuất hoặc các trạm kỹ thuật cần vận hành liên tục ở cường độ cao.
Nhờ cấu trúc động cơ đơn giản, máy dễ bảo trì và ít hỏng vặt, trong khi mức giá đầu tư lại hợp lý so với chất lượng. Makawa 150kVA là lựa chọn thông minh cho các đơn vị ưu tiên tính thực tiễn và độ ổn định lâu dài.
Máy phát điện Makawa Power 150kVA
| CHI TIẾT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
| Model | MKW-150SCM |
| Xuất xứ | China |
| Tình trạng | Mới 100%, đã được nhiệt đới hóa để hoạt động trong điều kiện khí hậu Việt Nam |
| Tiêu chuẩn quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 ; ISO 14001:2015 |
| Công suất liên tục | 150kVA / 120 kW |
| Điện áp ngõ ra danh định | 380/220 VAC |
| Số pha dòng điện ngõ ra | 3 pha – 4 dây |
| Tần số | 50 Hz |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu diesel thông dụng |
| Suất tiêu hao nhiên liệu tại 100% tải | 35,5 lít/giờ |
| Trọng lượng máy bao gồm cả vỏ | 1.850 kg |
| Kích thước máy có vỏ chống ồn (LxWxH) | Dài 3200 – Rộng 1100 – Cao 1900 mm |
|
ĐỘNG CƠ |
|
| Nhà sản xuất | MAKAWA |
| Model | 6MKW6.4-151EN |
| Loại động cơ | Diesel 4 thì, làm mát bằng nước |
| Hệ thống nạp khí | Tăng áp bằng Turbo (Turbocharge), có làm mát gió |
| Công suất liên tục/công suất dự phòng | 140kW / 151 kW |
| Điều tốc | Điện tử |
| Đường kính x Hành trình piston | 102 x 120 mm |
| Dung tích xi lanh | 6.4 lít |
| Tỷ số nén | 16:1 |
| Dung tích dầu bôi trơn | 18 lít |
| Kiểu phun nhiên liệu | Trực tiếp |
|
ĐẦU PHÁT |
|
| Nhà sản xuất | MAKAWA POWER |
| Model | MKW150AL |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Công suất | 150kVA |
| Điện áp, tần số | 230/400V, tần số 50 Hz |
| Số pha, dây | 3 pha, 4 dây |
| Độ ổn định điện áp | ±1% |
| Hệ số công suất | 0.8 |
| Cấp cách điện | Cấp H |
| Cấp bảo vệ | IP23 |
|
BẢNG ĐIỀU KHIỂN |
|
| Nhà sản xuất | DEEPSEA – Anh Quốc |
| Model | DSE6120 hoặc DSE 7320 |
| Hệ thống điều khiển | – Điều khiển bằng tay và tự động
– Khóa cấp nguồn điều khiển – Các nút điều khiển và cài đặt hệ thống như: STOP/RESET-MANUAL-AUTO-TEST-START – Dừng máy khi có các lỗi sự cố và dừng máy khẩn cấp bằng tay – Báo lỗi sự cố , tắt máy và lưu lại các lỗi |
| Chức năng | Hiển thị các thông số cơ bản của máy phát điện: Công suất (KVA); Điệp áp (V); Tần số (Hz), Mức nhiên liệu (%); số giờ hoạt động;…. |
| Chức năng cảnh báo và bảo vệ: – Tốc độ vòng tua
của động cơ Cao/thấp – Điện áp Acquy Cao/thấp – Báo lỗi bật/tắt máy – Lỗi sạc acquy – Dòng điện đầu ra Cao – Điện áp đầu ra Cao/thấp – áp suất dầu bôi trơn thấp – Lỗi dừng khẩn cấp – Nhiệt độ nước làm mát động cơ cao |
|
| Kết nối |
|
Máy phát điện Baudouin 150kVA sử dụng động cơ 6M11G165/5 – dòng động cơ diesel 6 xi lanh tăng áp được phát triển theo tiêu chuẩn châu Âu, kết hợp giữa độ bền cơ học cao và thiết kế hiện đại.
Ưu điểm nổi bật là khả năng tiết kiệm nhiên liệu, hoạt động ổn định khi tải nặng, đồng thời dễ dàng nâng cấp thêm ATS, tủ hòa đồng bộ hoặc vỏ chống ồn. Máy thường tích hợp đầu phát Mecc Alte hoặc Stamford, cho dòng điện ổn định và phù hợp sử dụng tại các nhà máy, công trình lớn hoặc hệ thống điện dự phòng chuyên nghiệp.
Máy phát điện Baudouin 150kVA
| CHI TIẾT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
| Model | MKW-150BS |
| Xuất xứ | China |
| Tình trạng | Mới 100%, đã được nhiệt đới hóa để hoạt động trong điều kiện khí hậu Việt Nam |
| Tiêu chuẩn quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 ; ISO 14001:2015 |
| Công suất liên tục | 150 kVA / 120 kW |
| Điện áp ngõ ra danh định | 400/230 VAC |
| Số pha dòng điện ngõ ra | 3 pha – 4 dây |
| Tần số | 50 Hz |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu diesel thông dụng |
| Suất tiêu hao nhiên liệu tại 100% tải | 32,6 lít/giờ |
| Trọng lượng máy bao gồm cả vỏ | 1844 kg |
| Kích thước máy có vỏ chống ồn (LxWxH) | 3.220 x 1.100 x 1.845 (mm) |
|
ĐỘNG CƠ |
|
| Nhà sản xuất | Baudouin |
| Model | 6M11G165/5 |
| Loại động cơ | Diesel 4 thì, làm mát bằng nước |
| Hệ thống nạp khí | Tăng áp bằng Turbo (Turbocharge), có làm mát gió |
| Công suất liên tục | 138kW |
| Điều tốc | Điện tử |
| Đường kính x Hành trình piston | 105 x 130 mm |
| Dung tích xi lanh | 4.58 lít |
| Tỷ số nén | 18:1 |
| Dung tích dầu bôi trơn | 17 lít |
| Kiểu phun nhiên liệu | Trực tiếp |
|
ĐẦU PHÁT |
|
| Nhà sản xuất | STAMFORD hoặc LEROY SOMER (tuỳ chọn) |
| Model | UCI274E / TAL-A44-J |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Công suất | 150kVA |
| Điện áp, tần số | 230/400V, tần số 50 Hz |
| Số pha, dây | 3 pha, 4 dây |
| Độ ổn định điện áp | ±1% |
| Hệ số công suất | 0.8 |
| Cấp cách điện | Cấp H |
| Cấp bảo vệ | IP23 |
|
BẢNG ĐIỀU KHIỂN |
|
| Nhà sản xuất | DEEPSEA – Anh Quốc |
| Model | DSE6120 hoặc DSE7320 |
| Hệ thống điều khiển | – Điều khiển bằng tay và tự động
– Khóa cấp nguồn điều khiển – Các nút điều khiển và cài đặt hệ thống như: STOP/RESET-MANUAL-AUTO-TEST-START – Dừng máy khi có các lỗi sự cố và dừng máy khẩn cấp bằng tay – Báo lỗi sự cố , tắt máy và lưu lại các lỗi |
| Chức năng | Hiển thị các thông số cơ bản của máy phát điện: Công suất (KVA); Điệp áp (V); Tần số (Hz), Mức nhiên liệu (%); số giờ hoạt động;…. |
| Chức năng cảnh báo và bảo vệ: – Tốc độ vòng tua
của động cơ Cao/thấp – Điện áp Acquy Cao/thấp – Báo lỗi bật/tắt máy – Lỗi sạc acquy – Dòng điện đầu ra Cao – Điện áp đầu ra Cao/thấp – áp suất dầu bôi trơn thấp – Lỗi dừng khẩn cấp – Nhiệt độ nước làm mát động cơ cao |
|
| Kết nối |
|
Sở hữu động cơ Yuchai YC6A205-D30, máy phát điện Yuchai 150kVA là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp có ngân sách đầu tư vừa phải nhưng vẫn yêu cầu máy khỏe, bền và dễ bảo trì. Động cơ 6 xi lanh phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước cho khả năng hoạt động ổn định, tiêu hao nhiên liệu hợp lý (~22–24 lít/giờ).
Nhờ chi phí đầu tư thấp, phụ tùng sẵn có tại Việt Nam và khả năng vận hành hiệu quả, Yuchai 150kVA rất được ưa chuộng trong các công trình xây dựng, trang trại chăn nuôi, nhà xưởng hoặc hệ thống điện dự phòng cho cơ sở sản xuất.
Máy phát điện Yuchai 150kVA
| CHI TIẾT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
| Model | MKW-150CY |
| Xuất xứ | China |
| Tình trạng | Mới 100%, đã được nhiệt đới hóa để hoạt động trong điều kiện khí hậu Việt Nam |
| Tiêu chuẩn quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 ; ISO 14001:2015 |
| Công suất liên tục | 150kVA / 120kW |
| Điện áp ngõ ra danh định | 380/220 VAC |
| Số pha dòng điện ngõ ra | 3 pha – 4 dây |
| Tần số | 50 Hz |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu diesel thông dụng |
| Suất tiêu hao nhiên liệu tại 100% tải | 35,3 lít/giờ ở 100% tải |
| Trọng lượng máy bao gồm cả vỏ | 1.245 kg |
| Kích thước máy có vỏ chống ồn (LxWxH) | Dài 2920 – Rộng 1100 – Cao 1750 mm |
|
ĐỘNG CƠ |
|
| Nhà sản xuất | Yuchai |
| Model | YC6A205-D30 |
| Loại động cơ | Diesel 4 thì, làm mát bằng nước |
| Hệ thống nạp khí | Tăng áp bằng Turbo (Turbocharge), có làm mát gió |
| Công suất liên tục/công suất dự phòng | 138 kW |
| Điều tốc | Điện tử |
| Đường kính x Hành trình piston | 102 x 120 mm |
| Dung tích xi lanh | 7,255 lít |
| Tỷ số nén | 17.5:1 |
| Dung tích dầu bôi trơn | 21 lít |
| Kiểu phun nhiên liệu | Trực tiếp |
|
ĐẦU PHÁT |
|
| Nhà sản xuất | STAMFORD hoặc LEROY SOMER (tuỳ chọn) |
| Model | UCI274E/TAL-A44-J |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Công suất | 150kVA |
| Điện áp, tần số | 230/400V, tần số 50 Hz |
| Số pha, dây | 3 pha, 4 dây |
| Độ ổn định điện áp | ±1% |
| Hệ số công suất | 0.8 |
| Cấp cách điện | Cấp H |
| Cấp bảo vệ | IP23 |
|
BẢNG ĐIỀU KHIỂN |
|
| Nhà sản xuất | DEEPSEA – Anh Quốc |
| Model | DSE6120 hoặc DSE7120 |
| Hệ thống điều khiển | – Điều khiển bằng tay và tự động
– Khóa cấp nguồn điều khiển – Các nút điều khiển và cài đặt hệ thống như: STOP/RESET-MANUAL-AUTO-TEST-START – Dừng máy khi có các lỗi sự cố và dừng máy khẩn cấp bằng tay – Báo lỗi sự cố , tắt máy và lưu lại các lỗi |
| Chức năng | Hiển thị các thông số cơ bản của máy phát điện: Công suất (KVA); Điệp áp (V); Tần số (Hz), Mức nhiên liệu (%); số giờ hoạt động;…. |
| Chức năng cảnh báo và bảo vệ: – Tốc độ vòng tua
của động cơ Cao/thấp – Điện áp Acquy Cao/thấp – Báo lỗi bật/tắt máy – Lỗi sạc acquy – Dòng điện đầu ra Cao – Điện áp đầu ra Cao/thấp – áp suất dầu bôi trơn thấp – Lỗi dừng khẩn cấp – Nhiệt độ nước làm mát động cơ cao |
|
| Kết nối |
|
Máy phát điện 150kVA (120kW) là phân khúc “vàng” cho sản xuất, khách sạn và cao ốc. Để giúp quý khách hàng đưa ra quyết định đầu tư tối ưu, dưới đây là bảng tổng hợp khoảng giá tham khảo chi tiết cho các thương hiệu hàng đầu thế giới, cam kết hàng mới 100% và có vỏ chống ồn đồng bộ.
| Thương hiệu & Cấu hình | Khoảng Giá Tham Khảo (VNĐ) |
| Máy phát điện Cummins | Liên hệ |
| Máy phát điện Makawa Power | Liên hệ |
| Máy phát điện Perkins | Liên hệ |
| Máy phát điện Baudouin | Liên hệ |
| Máy phát điện Yuchai | Liên hệ |
XEM THÊM: https://makawa.vn/sanpham/may-phat-dien-cong-nghiep/
Makawa là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực cung cấp máy phát điện công nghiệp nhập khẩu nguyên chiếc tại Việt Nam. Với năng lực nhập khẩu trực tiếp từ các thương hiệu quốc tế như Cummins, Perkins, Doosan, Baudouin, Yuchai…, Makawa giúp tối ưu giá thành, cam kết báo giá minh bạch, không qua trung gian.
Chúng tôi sở hữu đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, triển khai lắp đặt hàng trăm dự án trên toàn quốc – từ nhà máy, khách sạn, trung tâm thương mại đến công trình trọng điểm. Tất cả sản phẩm đều được bảo hành chính hãng từ 12–24 tháng, kèm dịch vụ hậu mãi tận nơi và bảo trì định kỳ miễn phí.
XEM THÊM: https://makawa.vn/dichvu/bao-tri-may-phat-dien-cong-nghiep/
Makawa không chỉ bán máy, mà cung cấp giải pháp điện dự phòng trọn gói – từ khảo sát, tư vấn cấu hình, lắp đặt đến vận hành. Với phương
châm “Hiểu rõ thiết bị – Thấu hiểu khách hàng”, Makawa cam kết đồng hành lâu dài, mang đến hiệu quả vận hành ổn định và tối ưu chi phí cho từng dự án.
Trong phân khúc 150kVA, các thương hiệu như Cummins, Perkins, Doosan, Baudouin và Yuchai đều sở hữu những thế mạnh riêng – từ hiệu suất, độ bền, mức tiêu hao nhiên liệu đến chính sách hậu mãi. Nếu bạn cần một dòng máy nhập khẩu chính hãng, giá thành hợp lý nhưng vẫn đảm bảo hiệu năng cao và ổn định lâu dài, 5 lựa chọn trên đều xứng đáng để cân nhắc đầu tư trong năm 2025.
Liên hệ ngay với Makawa để được tư vấn cấu hình tối ưu và nhận báo giá máy phát điện 150kVA tốt nhất thị trường.
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Gửi không thành công
Trở lại
Gửi thành công
Trở lại