Search
Hiển thị tất cả 11 kết quả
Chọn công suất
Sẵn kho
Sẵn kho
Sẵn kho
Sẵn kho
Sẵn kho
Sẵn kho
Sẵn kho
Top 5 Máy Phát Điện 2000kVA Nhập Khẩu Đáng Mua Nhất Năm 2025
Máy phát điện 2000kVA là dòng công suất rất lớn, được thiết kế để phục vụ cho các dự án trọng điểm như nhà máy sản xuất quy mô lớn, trung tâm dữ liệu, cảng biển, sân bay, bệnh viện tuyến cuối và các công trình hạ tầng quốc gia. Với nhu cầu điện năng liên tục và độ ổn định cao, việc lựa chọn đúng dòng máy phát điện nhập khẩu chính hãng sẽ giúp đảm bảo hiệu quả vận hành và tối ưu chi phí đầu tư dài hạn.
Máy phát điện 2000kVA là dòng công suất rất lớn, được thiết kế để phục vụ cho các hệ thống tiêu thụ điện năng cao và yêu cầu tính ổn định tuyệt đối. Trong thực tế, dòng máy này thường được ứng dụng làm nguồn điện chính hoặc dự phòng cho các lĩnh vực trọng điểm, nơi mà chỉ một giây mất điện cũng có thể gây thiệt hại nghiêm trọng về kinh tế, an toàn hoặc dữ liệu. Cụ thể:
Ứng dụng thực tế của máy phát điện 2000kVA
XEM THÊM: https://makawa.vn/danh-muc-du-an/du-an/
Với công suất mạnh mẽ, khả năng chịu tải liên tục, vận hành ổn định và dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động hóa, máy phát điện 2000kVA là giải pháp nguồn điện không thể thiếu cho các dự án đòi hỏi hiệu suất cao, độ tin cậy tuyệt đối và tính sẵn sàng 24/7.
Dưới đây là Top 5 dòng máy phát điện 2000kVA nhập khẩu đáng đầu tư nhất 2025, được đánh giá cao về chất lượng, hiệu suất, khả năng vận hành và dịch vụ hậu mãi.
Động cơ Cummins QSK60-G4 là trái tim của dòng máy phát điện 2000kVA, nổi bật với thiết kế 16 xi-lanh chữ V, turbo tăng áp kép và hệ thống làm mát bằng nước hiệu suất cao. Đây là dòng động cơ được phát triển cho các ứng dụng công nghiệp nặng, có khả năng chịu tải liên tục và phản hồi nhanh khi thay đổi tải.
Ưu điểm lớn nhất của Cummins là độ bền cơ học vượt trội, tuổi thọ dài, mức tiêu hao nhiên liệu tối ưu nhờ hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử chính xác. Động cơ cũng dễ dàng tích hợp hệ thống điều khiển thông minh, hỗ trợ kết nối đồng bộ nhiều tổ máy và vận hành linh hoạt trong mọi điều kiện môi trường. Đây là lựa chọn hàng đầu cho những công trình yêu cầu nguồn điện lớn, ổn định và đáng tin cậy.
Máy phát điện Cummins 2000kVA
|
CHI TIẾT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
| Model | MKW-2000CS |
| Xuất xứ | Châu Âu hoặc Ấn Độ |
| Tình trạng | Mới 100%, đã được nhiệt đới hóa để hoạt động trong điều kiện khí hậu Việt Nam |
| Tiêu chuẩn quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 ; ISO 14001:2015 |
| Công suất liên tục | 2000 kVA / 1600 kW |
| Điện áp ngõ ra danh định | 230/400V |
| Số pha dòng điện ngõ ra | 3 pha – 4 dây |
| Tần số | 50 Hz |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu diesel thông dụng |
| Suất tiêu hao nhiên liệu tại 100% tải | 394 lít/giờ |
| Trọng lượng | 16.000 kg |
| Kích thước máy có vỏ chống ồn (LxWxH) | 5.900 x 2.100 x 2.750 (mm) |
| ĐỘNG CƠ | |
| Nhà sản xuất | Cummins |
| Model | QSK60-G4 |
| Loại động cơ | Diesel 4 thì, làm mát bằng nước |
| Hệ thống nạp khí | Tăng áp bằng Turbo (Turbocharge), có làm mát gió |
| Công suất liên tục/công suất dự phòng | 1730 kW |
| Điều tốc | Điện tử |
| Đường kính x Hành trình piston | 159 x 190 mm |
| Dung tích xi lanh | 60,2 lít |
| Tỷ số nén | 14.5:1 |
| Dung tích dầu bôi trơn | 280 lít |
| Kiểu phun nhiên liệu | Trực tiếp |
| ĐẦU PHÁT | |
| Nhà sản xuất | STAMFORD/LEROY SOMER |
| Model | S7L1D-G4 / LSA 52.3 S6 |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Công suất | 2000kVA |
| Điện áp, tần số | 380/220 V, tần số 50 Hz |
| Số pha, dây | 3 pha, 4 dây |
| Độ ổn định điện áp | ±1% |
| Hệ số công suất | 0.8 |
| Cấp cách điện | Cấp H |
| Cấp bảo vệ | IP23 |
| BẢNG ĐIỀU KHIỂN | |
| Nhà sản xuất | DEEPSEA – Anh Quốc |
| Model | DSE6120 hoặc DSE 7320 |
| Hệ thống điều khiển | – Điều khiển bằng tay và tự động
– Khóa cấp nguồn điều khiển – Các nút điều khiển và cài đặt hệ thống như: STOP/RESET-MANUAL-AUTO-TEST-START – Dừng máy khi có các lỗi sự cố và dừng máy khẩn cấp bằng tay – Báo lỗi sự cố , tắt máy và lưu lại các lỗi |
| Chức năng | Hiển thị các thông số cơ bản của máy phát điện: Công suất (KVA); Điệp áp (V); Tần số (Hz), Mức nhiên liệu (%); số giờ hoạt động;…. |
| Chức năng cảnh báo và bảo vệ: – Tốc độ vòng tua
của động cơ Cao/thấp – Điện áp Acquy Cao/thấp – Báo lỗi bật/tắt máy – Lỗi sạc acquy – Dòng điện đầu ra Cao – Điện áp đầu ra Cao/thấp – áp suất dầu bôi trơn thấp – Lỗi dừng khẩn cấp – Nhiệt độ nước làm mát động cơ cao |
|
| Kết nối |
|
Động cơ S16R-PTAA2-C của Mitsubishi mang đến sự ổn định gần như tuyệt đối trong phân khúc máy phát điện 2000kVA. Với cấu hình 16 xi-lanh chữ V, tăng áp và thiết kế tối ưu cho hiệu suất vận hành cao, động cơ này nổi bật ở khả năng hoạt động êm ái, ít rung, độ ồn thấp và độ bền cao.
Hệ thống nhiên liệu hiện đại kết hợp công nghệ đốt cháy tối ưu giúp máy vừa tiết kiệm nhiên liệu vừa giữ công suất ổn định suốt quá trình vận hành. Động cơ Mitsubishi còn được đánh giá cao nhờ thiết kế dễ bảo trì, linh kiện ít hỏng vặt – rất phù hợp cho các hệ thống yêu cầu hoạt động liên tục 24/7 như bệnh viện, trung tâm dữ liệu hoặc các cơ sở công nghiệp trọng điểm.
Máy phát điện Mitsubishi 2000kVA
|
CHI TIẾT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
| Model | MKW-2000MS |
| Xuất xứ | OEM MITSUBISHI |
| Tình trạng | Mới 100%, đã được nhiệt đới hóa để hoạt động trong điều kiện khí hậu Việt Nam |
| Tiêu chuẩn quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 ; ISO 14001:2015 |
| Công suất liên tục | 1600 kVA / 1280 kW |
| Điện áp ngõ ra danh định | 380 / 400 / 415 V |
| Số pha dòng điện ngõ ra | 3 pha – 4 dây |
| Tần số | 50 Hz |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu diesel thông dụng |
| Suất tiêu hao nhiên liệu tại 100% tải | 402L/h |
| Trọng lượng | 13400 kg |
| Kích thước máy có vỏ chống ồn (LxWxH) | 9000 x 2800 x 4690 mm |
| ĐỘNG CƠ | |
| Nhà sản xuất | MITSUBISHI |
| Model | S16R-PTAA2-C |
| Loại động cơ | Diesel 4 thì, làm mát bằng nước |
| Hệ thống nạp khí | Tăng áp bằng Turbo (Turbocharge), có làm mát gió |
| Công suất liên tục/công suất dự phòng | 1728kW |
| Điều tốc | Điện tử |
| Đường kính x Hành trình piston | 170 x 180mm |
| Dung tích xi lanh | 65,37 lít |
| Tỷ số nén | 13.5 : 1 |
| Dung tích dầu bôi trơn | 230 lít |
| Kiểu phun nhiên liệu | Trực tiếp |
| ĐẦU PHÁT | |
| Nhà sản xuất | STAMFORD/LEROY SOMER |
| Model | PI734F/LSA 52.3 S6 |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Công suất | 2000kVA |
| Điện áp, tần số | 380/220 V, tần số 50 Hz |
| Số pha, dây | 3 pha, 4 dây |
| Độ ổn định điện áp | ±1% |
| Hệ số công suất | 0.8 |
| Cấp cách điện | Cấp H |
| Cấp bảo vệ | IP23 |
| BẢNG ĐIỀU KHIỂN | |
| Nhà sản xuất | DEEPSEA – Anh Quốc |
| Model | DSE6120 hoặc DSE 7320 |
| Hệ thống điều khiển | – Điều khiển bằng tay và tự động
– Khóa cấp nguồn điều khiển – Các nút điều khiển và cài đặt hệ thống như: STOP/RESET-MANUAL-AUTO-TEST-START – Dừng máy khi có các lỗi sự cố và dừng máy khẩn cấp bằng tay – Báo lỗi sự cố , tắt máy và lưu lại các lỗi |
| Chức năng | Hiển thị các thông số cơ bản của máy phát điện: Công suất (KVA); Điệp áp (V); Tần số (Hz), Mức nhiên liệu (%); số giờ hoạt động;…. |
| Chức năng cảnh báo và bảo vệ: – Tốc độ vòng tua
của động cơ Cao/thấp – Điện áp Acquy Cao/thấp – Báo lỗi bật/tắt máy – Lỗi sạc acquy – Dòng điện đầu ra Cao – Điện áp đầu ra Cao/thấp – áp suất dầu bôi trơn thấp – Lỗi dừng khẩn cấp – Nhiệt độ nước làm mát động cơ cao |
|
| Kết nối |
|
Dòng động cơ Perkins 4016TAG2A trên tổ máy 2000kVA được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu vận hành liên tục trong môi trường công nghiệp với tải cao. Ưu điểm nổi bật của động cơ này là khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội nhờ hệ thống phun nhiên liệu điện tử tiên tiến và buồng đốt được tối ưu hóa.
Với cấu hình 16 xi-lanh tăng áp mạnh mẽ, động cơ vận hành ổn định, ít rung, dễ khởi động và duy trì công suất đầu ra chính xác. Ngoài ra, thiết kế đơn giản, dễ tháo lắp và phụ tùng phổ biến giúp Perkins trở thành một trong những dòng động cơ dễ bảo trì và kinh tế nhất trong phân khúc công suất lớn, phù hợp cho các nhà máy, khu công nghiệp và tòa nhà thương mại quy mô lớn.
Máy phát điện Perkins 2000kVA
|
CHI TIẾT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
| Model | MKW-2000PS |
| Xuất xứ | Anh Quốc |
| Tình trạng | Mới 100%, đã được nhiệt đới hóa để hoạt động trong điều kiện khí hậu Việt Nam |
| Tiêu chuẩn quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 ; ISO 14001:2015 |
| Công suất liên tục | 2000 kVA / 1600 kW |
| Điện áp ngõ ra danh định | 400/230 VAC |
| Số pha dòng điện ngõ ra | 3 pha – 4 dây |
| Tần số | 50 Hz |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu diesel thông dụng |
| Suất tiêu hao nhiên liệu tại 100% tải | 209 lít/giờ |
| Trọng lượng | 11.700 kg |
| Kích thước máy có vỏ chống ồn (LxWxH) | 5.200 x 2.100 x 2.650 (mm) |
| ĐỘNG CƠ | |
| Nhà sản xuất | Perkins |
| Model | 4016TAG2A |
| Loại động cơ | Diesel 4 thì, làm mát bằng nước |
| Hệ thống nạp khí | Tăng áp bằng Turbo (Turbocharge), có làm mát gió |
| Công suất liên tục/công suất dự phòng | 1766 kW |
| Điều tốc | Điện tử |
| Đường kính x Hành trình piston | 160 x 190 mm |
| Dung tích xi lanh | 61,123 lít |
| Tỷ số nén | 13.6:1 |
| Dung tích dầu bôi trơn | 237,2 lít |
| Kiểu phun nhiên liệu | Trực tiếp |
| ĐẦU PHÁT | |
| Nhà sản xuất | STAMFORD/LEROY SOMER |
| Model | PI734F / LSA 52.3 S6 |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Công suất | 2000kVA |
| Điện áp, tần số | 380/220 V, tần số 50 Hz |
| Số pha, dây | 3 pha, 4 dây |
| Độ ổn định điện áp | ±1% |
| Hệ số công suất | 0.8 |
| Cấp cách điện | Cấp H |
| Cấp bảo vệ | IP23 |
| BẢNG ĐIỀU KHIỂN | |
| Nhà sản xuất | DEEPSEA – Anh Quốc |
| Model | DSE6120 hoặc DSE 7320 |
| Hệ thống điều khiển | – Điều khiển bằng tay và tự động
– Khóa cấp nguồn điều khiển – Các nút điều khiển và cài đặt hệ thống như: STOP/RESET-MANUAL-AUTO-TEST-START – Dừng máy khi có các lỗi sự cố và dừng máy khẩn cấp bằng tay – Báo lỗi sự cố , tắt máy và lưu lại các lỗi |
| Chức năng | Hiển thị các thông số cơ bản của máy phát điện: Công suất (KVA); Điệp áp (V); Tần số (Hz), Mức nhiên liệu (%); số giờ hoạt động;…. |
| Chức năng cảnh báo và bảo vệ: – Tốc độ vòng tua
của động cơ Cao/thấp – Điện áp Acquy Cao/thấp – Báo lỗi bật/tắt máy – Lỗi sạc acquy – Dòng điện đầu ra Cao – Điện áp đầu ra Cao/thấp – áp suất dầu bôi trơn thấp – Lỗi dừng khẩn cấp – Nhiệt độ nước làm mát động cơ cao |
|
| Kết nối |
|
Động cơ Baudouin 16M33G2250/5 là giải pháp tối ưu cho các công trình cần máy phát điện công suất lớn với chi phí hợp lý nhưng vẫn đảm bảo độ tin cậy cao. Được thiết kế theo chuẩn công nghiệp châu Âu, dòng động cơ này có kết cấu bền bỉ, khả năng chịu nhiệt tốt, hoạt động ổn định trong điều kiện khí hậu nhiệt đới, độ ẩm cao và môi trường nhiều bụi.
Với 16 xi-lanh tăng áp, hệ thống nhiên liệu hiện đại và khả năng thích ứng nhanh với tải biến thiên, Baudouin không chỉ cung cấp hiệu suất ổn định mà còn dễ lắp đặt, bảo trì, thay thế linh kiện. Đây là lựa chọn phù hợp cho các công trình hạ tầng, nhà máy chế biến, trạm bơm và hệ thống kho lạnh cần vận hành không gián đoạn.
Máy phát điện Baudouin 2000kVA
|
CHI TIẾT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
| Model | MKW-2000BS |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Tình trạng | Mới 100%, đã được nhiệt đới hóa để hoạt động trong điều kiện khí hậu Việt Nam |
| Tiêu chuẩn quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 ; ISO 14001:2015 |
| Công suất liên tục | 2000 kVA / 1600 kW |
| Điện áp ngõ ra danh định | 400/230 VAC |
| Số pha dòng điện ngõ ra | 3 pha – 4 dây |
| Tần số | 50 Hz |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu diesel thông dụng |
| Suất tiêu hao nhiên liệu tại 100% tải | 428,6 lít/giờ |
| Trọng lượng | 15.500 (kgs) |
| Kích thước máy trần (LxWxH) | 6100*2300*3100 (mm) |
| ĐỘNG CƠ | |
| Nhà sản xuất | Baudouin |
| Model | 16M33G2250/5 |
| Loại động cơ | Diesel 4 thì, làm mát bằng nước |
| Hệ thống nạp khí | Tăng áp bằng Turbo (Turbocharge), có làm mát gió |
| Công suất liên tục/công suất dự phòng | 1800 kW |
| Điều tốc | Điện tử |
| Đường kính x Hành trình piston | 150 x 185 mm |
| Dung tích xi lanh | 52,3 lít |
| Tỷ số nén | 14:1 |
| Dung tích dầu bôi trơn | 175 lít |
| Kiểu phun nhiên liệu | Trực tiếp |
| ĐẦU PHÁT | |
| Nhà sản xuất | STAMFORD |
| Model | PI734F / LSA 52.3 S7 |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Công suất | 2000kVA |
| Điện áp, tần số | 380/220 V, tần số 50 Hz |
| Số pha, dây | 3 pha, 4 dây |
| Độ ổn định điện áp | ±1% |
| Hệ số công suất | 0.8 |
| Cấp cách điện | Cấp H |
| Cấp bảo vệ | IP23 |
| BẢNG ĐIỀU KHIỂN | |
| Nhà sản xuất | DEEPSEA – Anh Quốc |
| Model | DSE6120 hoặc DSE 7320 |
| Hệ thống điều khiển | – Điều khiển bằng tay và tự động
– Khóa cấp nguồn điều khiển – Các nút điều khiển và cài đặt hệ thống như: STOP/RESET-MANUAL-AUTO-TEST-START – Dừng máy khi có các lỗi sự cố và dừng máy khẩn cấp bằng tay – Báo lỗi sự cố , tắt máy và lưu lại các lỗi |
| Chức năng | Hiển thị các thông số cơ bản của máy phát điện: Công suất (KVA); Điệp áp (V); Tần số (Hz), Mức nhiên liệu (%); số giờ hoạt động;…. |
| Chức năng cảnh báo và bảo vệ: – Tốc độ vòng tua
của động cơ Cao/thấp – Điện áp Acquy Cao/thấp – Báo lỗi bật/tắt máy – Lỗi sạc acquy – Dòng điện đầu ra Cao – Điện áp đầu ra Cao/thấp – áp suất dầu bôi trơn thấp – Lỗi dừng khẩn cấp – Nhiệt độ nước làm mát động cơ cao |
|
| Kết nối |
|
Máy phát điện AGG Power 2000kVA là giải pháp nguồn điện công suất lớn đáng tin cậy cho các công trình công nghiệp quy mô lớn như nhà máy, trung tâm dữ liệu, bệnh viện tuyến trung ương và sân bay. Được lắp ráp theo tiêu chuẩn quốc tế, tổ máy này thường sử dụng động cơ Cummins QSK60G4 – loại 16 xi-lanh chữ V, tăng áp kép, làm mát cưỡng bức bằng nước – cho công suất liên tục 1800kVA và công suất dự phòng 2000kVA.
Kết hợp với đầu phát Stamford hoặc Leroy Somer chính hãng, máy đảm bảo chất lượng điện áp ổn định, phù hợp cho các hệ thống điện nhạy cảm và tải biến thiên. Hệ điều khiển thông minh như Deepsea DSE8610 hoặc SmartGen giúp giám sát từ xa, kết nối song song nhiều tổ máy và tự động chuyển nguồn khi mất điện lưới.
Không chỉ nổi bật ở hiệu suất và độ bền, máy còn có vỏ cách âm tiêu chuẩn châu Âu, giảm ồn hiệu quả, thiết kế dễ bảo trì và linh kiện phổ biến tại thị trường Việt Nam – biến AGG Power 2000kVA trở thành lựa chọn tối ưu về cả hiệu năng lẫn chi phí cho các dự án cần nguồn điện mạnh mẽ, ổn định và liên tục.
Máy phát điện AGG Power 2000kVA
|
CHI TIẾT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
| Model | AGG C2250E5 |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Tình trạng | Mới 100%, đã được nhiệt đới hóa để hoạt động trong điều kiện khí hậu Việt Nam |
| Tiêu chuẩn quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 ; ISO 14001:2015 |
| Công suất liên tục | 2000 kVA / 1600 kW |
| Điện áp ngõ ra danh định | 380/220 VAC |
| Số pha dòng điện ngõ ra | 3 pha – 4 dây |
| Tần số | 50 Hz |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu diesel thông dụng |
| Suất tiêu hao nhiên liệu tại 100% tải | 394 lít/giờ |
| Trọng lượng | 16.040 kg |
| Kích thước máy có vỏ chống ồn (LxWxH) | 12.192 x 2.438 x 2.896 (mm) |
| ĐỘNG CƠ | |
| Nhà sản xuất | Cummins |
| Model | QSK60G4 |
| Loại động cơ | Diesel 4 thì, làm mát bằng nước |
| Hệ thống nạp khí | Tăng áp bằng Turbo (Turbocharge), có làm mát gió |
| Công suất liên tục/công suất dự phòng | 1730 kW |
| Điều tốc | Điện tử |
| Đường kính x Hành trình piston | 159 x 190 (mm) |
| Dung tích xi lanh | 60,2 lít |
| Tỷ số nén | 14.5:1 |
| Dung tích dầu bôi trơn | 280 lít |
| Kiểu phun nhiên liệu | Trực tiếp |
| ĐẦU PHÁT | |
| Nhà sản xuất | STAMFORD |
| Model | S7L1D-G4 |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Công suất | 2000kVA |
| Điện áp, tần số | 380/220 V, tần số 50 Hz |
| Số pha, dây | 3 pha, 4 dây |
| Độ ổn định điện áp | ±1% |
| Hệ số công suất | 0.8 |
| Cấp cách điện | Cấp H |
| Cấp bảo vệ | IP23 |
| BẢNG ĐIỀU KHIỂN | |
| Nhà sản xuất | DEEPSEA – Anh Quốc |
| Model | DSE6120 hoặc DSE 7320 |
| Hệ thống điều khiển | – Điều khiển bằng tay và tự động
– Khóa cấp nguồn điều khiển – Các nút điều khiển và cài đặt hệ thống như: STOP/RESET-MANUAL-AUTO-TEST-START – Dừng máy khi có các lỗi sự cố và dừng máy khẩn cấp bằng tay – Báo lỗi sự cố , tắt máy và lưu lại các lỗi |
| Chức năng | Hiển thị các thông số cơ bản của máy phát điện: Công suất (KVA); Điệp áp (V); Tần số (Hz), Mức nhiên liệu (%); số giờ hoạt động;…. |
| Chức năng cảnh báo và bảo vệ: – Tốc độ vòng tua
của động cơ Cao/thấp – Điện áp Acquy Cao/thấp – Báo lỗi bật/tắt máy – Lỗi sạc acquy – Dòng điện đầu ra Cao – Điện áp đầu ra Cao/thấp – áp suất dầu bôi trơn thấp – Lỗi dừng khẩn cấp – Nhiệt độ nước làm mát động cơ cao |
|
| Kết nối |
|
XEM THÊM: https://makawa.vn/sanpham/may-phat-dien-cong-nghiep/
Máy phát điện 2000kVA là thiết bị công nghiệp có giá trị đầu tư lớn và yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Việc lựa chọn đúng dòng máy không chỉ giúp hệ thống vận hành ổn định, an toàn mà còn tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì lâu dài. Dưới đây là những yếu tố quan trọng cần lưu ý trước khi quyết định đầu tư máy phát điện 2000kVA:
Lưu ý khi lựa chọn máy phát điện 2000kVA
Cần khảo sát kỹ tổng công suất tiêu thụ điện của toàn bộ hệ thống – bao gồm cả tải động (động cơ, bơm, máy nén…) và tải tĩnh (chiếu sáng, thiết bị điện tử). Máy phát điện 2000kVA có công suất thực tế liên tục khoảng 1800kVA, nên tổng tải tiêu thụ nên nằm trong khoảng 70–90% công suất này, để máy vận hành ở hiệu suất tối ưu mà không bị quá tải hoặc quá non tải (dễ gây đóng muội carbon, giảm tuổi thọ động cơ).
Động cơ và đầu phát là “trái tim” của tổ máy phát điện. Với công suất lớn như 2000kVA, nên ưu tiên các thương hiệu đã được khẳng định toàn cầu về độ bền, hiệu suất và linh kiện dễ thay thế:
Những thương hiệu này không chỉ có tuổi thọ cao, tiết kiệm nhiên liệu mà còn dễ bảo trì và có hệ thống đại lý – phụ tùng phổ biến tại Việt Nam.
Với dòng máy công nghiệp lớn, cần trang bị bộ điều khiển trung tâm thông minh như Deepsea, ComAp hoặc SmartGen, giúp:
Ngoài ra, các hệ thống điều khiển hiện đại còn cho phép kết nối từ xa qua mạng LAN hoặc 4G, giúp đội kỹ thuật theo dõi máy từ trung tâm điều hành mà không cần đến tận nơi.
Với công suất lớn như 2000kVA, tiếng ồn khi vận hành có thể gây ảnh hưởng đến môi trường xung quanh. Do đó, nếu lắp đặt gần khu dân cư, bệnh viện, khách sạn hoặc văn phòng, nên lựa chọn loại máy có vỏ cách âm tiêu chuẩn 70–75dB(A) tại 7m, kết hợp hệ thống giảm chấn và lắp đặt trên bệ móng chuyên dụng để giảm rung lắc.
Nếu cần vận hành ngoài trời lâu dài, cũng cần chú ý đến tiêu chuẩn chống nước (IP55 trở lên), hệ thống thông gió cưỡng bức và sơn phủ chống ăn mòn.
Máy phát điện 2000kVA là tài sản công nghiệp có giá trị lớn, vận hành liên tục trong thời gian dài, do đó cần chọn đơn vị cung cấp uy tín, có đầy đủ:
Makawa Power là một trong những đơn vị tại Việt Nam chuyên cung cấp máy phát điện công nghiệp từ 10kVA – 2500kVA, với hệ thống chi nhánh toàn quốc, đội ngũ kỹ thuật 24/7 và kho linh kiện phong phú, luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu bảo hành – bảo trì cho các tổ máy công suất lớn.
Việc lựa chọn máy phát điện 2000kVA không chỉ phụ thuộc vào công suất mà còn cần cân nhắc kỹ về thương hiệu, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, độ bền, dịch vụ bảo trì và khả năng tích hợp hệ thống tự động hóa. Các dòng máy đến từ Cummins, Mitsubishi, Perkins, Baudouin và Doosan đều mang lại những giá trị riêng, phù hợp với nhiều nhu cầu khác nhau của từng doanh nghiệp.
Liên hệ ngay với Makawa để được tư vấn cấu hình tối ưu và nhận báo giá máy phát điện 2000kVA tốt nhất thị trường.
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Top 5 Máy Phát Điện 2000kVA Nhập Khẩu Đáng Mua Nhất Năm 2025
Máy phát điện 2000kVA là dòng công suất rất lớn, được thiết kế để phục vụ cho các dự án trọng điểm như nhà máy sản xuất quy mô lớn, trung tâm dữ liệu, cảng biển, sân bay, bệnh viện tuyến cuối và các công trình hạ tầng quốc gia. Với nhu cầu điện năng liên tục và độ ổn định cao, việc lựa chọn đúng dòng máy phát điện nhập khẩu chính hãng sẽ giúp đảm bảo hiệu quả vận hành và tối ưu chi phí đầu tư dài hạn.
Máy phát điện 2000kVA là dòng công suất rất lớn, được thiết kế để phục vụ cho các hệ thống tiêu thụ điện năng cao và yêu cầu tính ổn định tuyệt đối. Trong thực tế, dòng máy này thường được ứng dụng làm nguồn điện chính hoặc dự phòng cho các lĩnh vực trọng điểm, nơi mà chỉ một giây mất điện cũng có thể gây thiệt hại nghiêm trọng về kinh tế, an toàn hoặc dữ liệu. Cụ thể:
Ứng dụng thực tế của máy phát điện 2000kVA
XEM THÊM: https://makawa.vn/danh-muc-du-an/du-an/
Với công suất mạnh mẽ, khả năng chịu tải liên tục, vận hành ổn định và dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động hóa, máy phát điện 2000kVA là giải pháp nguồn điện không thể thiếu cho các dự án đòi hỏi hiệu suất cao, độ tin cậy tuyệt đối và tính sẵn sàng 24/7.
Dưới đây là Top 5 dòng máy phát điện 2000kVA nhập khẩu đáng đầu tư nhất 2025, được đánh giá cao về chất lượng, hiệu suất, khả năng vận hành và dịch vụ hậu mãi.
Động cơ Cummins QSK60-G4 là trái tim của dòng máy phát điện 2000kVA, nổi bật với thiết kế 16 xi-lanh chữ V, turbo tăng áp kép và hệ thống làm mát bằng nước hiệu suất cao. Đây là dòng động cơ được phát triển cho các ứng dụng công nghiệp nặng, có khả năng chịu tải liên tục và phản hồi nhanh khi thay đổi tải.
Ưu điểm lớn nhất của Cummins là độ bền cơ học vượt trội, tuổi thọ dài, mức tiêu hao nhiên liệu tối ưu nhờ hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử chính xác. Động cơ cũng dễ dàng tích hợp hệ thống điều khiển thông minh, hỗ trợ kết nối đồng bộ nhiều tổ máy và vận hành linh hoạt trong mọi điều kiện môi trường. Đây là lựa chọn hàng đầu cho những công trình yêu cầu nguồn điện lớn, ổn định và đáng tin cậy.
Máy phát điện Cummins 2000kVA
|
CHI TIẾT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
| Model | MKW-2000CS |
| Xuất xứ | Châu Âu hoặc Ấn Độ |
| Tình trạng | Mới 100%, đã được nhiệt đới hóa để hoạt động trong điều kiện khí hậu Việt Nam |
| Tiêu chuẩn quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 ; ISO 14001:2015 |
| Công suất liên tục | 2000 kVA / 1600 kW |
| Điện áp ngõ ra danh định | 230/400V |
| Số pha dòng điện ngõ ra | 3 pha – 4 dây |
| Tần số | 50 Hz |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu diesel thông dụng |
| Suất tiêu hao nhiên liệu tại 100% tải | 394 lít/giờ |
| Trọng lượng | 16.000 kg |
| Kích thước máy có vỏ chống ồn (LxWxH) | 5.900 x 2.100 x 2.750 (mm) |
| ĐỘNG CƠ | |
| Nhà sản xuất | Cummins |
| Model | QSK60-G4 |
| Loại động cơ | Diesel 4 thì, làm mát bằng nước |
| Hệ thống nạp khí | Tăng áp bằng Turbo (Turbocharge), có làm mát gió |
| Công suất liên tục/công suất dự phòng | 1730 kW |
| Điều tốc | Điện tử |
| Đường kính x Hành trình piston | 159 x 190 mm |
| Dung tích xi lanh | 60,2 lít |
| Tỷ số nén | 14.5:1 |
| Dung tích dầu bôi trơn | 280 lít |
| Kiểu phun nhiên liệu | Trực tiếp |
| ĐẦU PHÁT | |
| Nhà sản xuất | STAMFORD/LEROY SOMER |
| Model | S7L1D-G4 / LSA 52.3 S6 |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Công suất | 2000kVA |
| Điện áp, tần số | 380/220 V, tần số 50 Hz |
| Số pha, dây | 3 pha, 4 dây |
| Độ ổn định điện áp | ±1% |
| Hệ số công suất | 0.8 |
| Cấp cách điện | Cấp H |
| Cấp bảo vệ | IP23 |
| BẢNG ĐIỀU KHIỂN | |
| Nhà sản xuất | DEEPSEA – Anh Quốc |
| Model | DSE6120 hoặc DSE 7320 |
| Hệ thống điều khiển | – Điều khiển bằng tay và tự động
– Khóa cấp nguồn điều khiển – Các nút điều khiển và cài đặt hệ thống như: STOP/RESET-MANUAL-AUTO-TEST-START – Dừng máy khi có các lỗi sự cố và dừng máy khẩn cấp bằng tay – Báo lỗi sự cố , tắt máy và lưu lại các lỗi |
| Chức năng | Hiển thị các thông số cơ bản của máy phát điện: Công suất (KVA); Điệp áp (V); Tần số (Hz), Mức nhiên liệu (%); số giờ hoạt động;…. |
| Chức năng cảnh báo và bảo vệ: – Tốc độ vòng tua
của động cơ Cao/thấp – Điện áp Acquy Cao/thấp – Báo lỗi bật/tắt máy – Lỗi sạc acquy – Dòng điện đầu ra Cao – Điện áp đầu ra Cao/thấp – áp suất dầu bôi trơn thấp – Lỗi dừng khẩn cấp – Nhiệt độ nước làm mát động cơ cao |
|
| Kết nối |
|
Động cơ S16R-PTAA2-C của Mitsubishi mang đến sự ổn định gần như tuyệt đối trong phân khúc máy phát điện 2000kVA. Với cấu hình 16 xi-lanh chữ V, tăng áp và thiết kế tối ưu cho hiệu suất vận hành cao, động cơ này nổi bật ở khả năng hoạt động êm ái, ít rung, độ ồn thấp và độ bền cao.
Hệ thống nhiên liệu hiện đại kết hợp công nghệ đốt cháy tối ưu giúp máy vừa tiết kiệm nhiên liệu vừa giữ công suất ổn định suốt quá trình vận hành. Động cơ Mitsubishi còn được đánh giá cao nhờ thiết kế dễ bảo trì, linh kiện ít hỏng vặt – rất phù hợp cho các hệ thống yêu cầu hoạt động liên tục 24/7 như bệnh viện, trung tâm dữ liệu hoặc các cơ sở công nghiệp trọng điểm.
Máy phát điện Mitsubishi 2000kVA
|
CHI TIẾT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
| Model | MKW-2000MS |
| Xuất xứ | OEM MITSUBISHI |
| Tình trạng | Mới 100%, đã được nhiệt đới hóa để hoạt động trong điều kiện khí hậu Việt Nam |
| Tiêu chuẩn quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 ; ISO 14001:2015 |
| Công suất liên tục | 1600 kVA / 1280 kW |
| Điện áp ngõ ra danh định | 380 / 400 / 415 V |
| Số pha dòng điện ngõ ra | 3 pha – 4 dây |
| Tần số | 50 Hz |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu diesel thông dụng |
| Suất tiêu hao nhiên liệu tại 100% tải | 402L/h |
| Trọng lượng | 13400 kg |
| Kích thước máy có vỏ chống ồn (LxWxH) | 9000 x 2800 x 4690 mm |
| ĐỘNG CƠ | |
| Nhà sản xuất | MITSUBISHI |
| Model | S16R-PTAA2-C |
| Loại động cơ | Diesel 4 thì, làm mát bằng nước |
| Hệ thống nạp khí | Tăng áp bằng Turbo (Turbocharge), có làm mát gió |
| Công suất liên tục/công suất dự phòng | 1728kW |
| Điều tốc | Điện tử |
| Đường kính x Hành trình piston | 170 x 180mm |
| Dung tích xi lanh | 65,37 lít |
| Tỷ số nén | 13.5 : 1 |
| Dung tích dầu bôi trơn | 230 lít |
| Kiểu phun nhiên liệu | Trực tiếp |
| ĐẦU PHÁT | |
| Nhà sản xuất | STAMFORD/LEROY SOMER |
| Model | PI734F/LSA 52.3 S6 |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Công suất | 2000kVA |
| Điện áp, tần số | 380/220 V, tần số 50 Hz |
| Số pha, dây | 3 pha, 4 dây |
| Độ ổn định điện áp | ±1% |
| Hệ số công suất | 0.8 |
| Cấp cách điện | Cấp H |
| Cấp bảo vệ | IP23 |
| BẢNG ĐIỀU KHIỂN | |
| Nhà sản xuất | DEEPSEA – Anh Quốc |
| Model | DSE6120 hoặc DSE 7320 |
| Hệ thống điều khiển | – Điều khiển bằng tay và tự động
– Khóa cấp nguồn điều khiển – Các nút điều khiển và cài đặt hệ thống như: STOP/RESET-MANUAL-AUTO-TEST-START – Dừng máy khi có các lỗi sự cố và dừng máy khẩn cấp bằng tay – Báo lỗi sự cố , tắt máy và lưu lại các lỗi |
| Chức năng | Hiển thị các thông số cơ bản của máy phát điện: Công suất (KVA); Điệp áp (V); Tần số (Hz), Mức nhiên liệu (%); số giờ hoạt động;…. |
| Chức năng cảnh báo và bảo vệ: – Tốc độ vòng tua
của động cơ Cao/thấp – Điện áp Acquy Cao/thấp – Báo lỗi bật/tắt máy – Lỗi sạc acquy – Dòng điện đầu ra Cao – Điện áp đầu ra Cao/thấp – áp suất dầu bôi trơn thấp – Lỗi dừng khẩn cấp – Nhiệt độ nước làm mát động cơ cao |
|
| Kết nối |
|
Dòng động cơ Perkins 4016TAG2A trên tổ máy 2000kVA được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu vận hành liên tục trong môi trường công nghiệp với tải cao. Ưu điểm nổi bật của động cơ này là khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội nhờ hệ thống phun nhiên liệu điện tử tiên tiến và buồng đốt được tối ưu hóa.
Với cấu hình 16 xi-lanh tăng áp mạnh mẽ, động cơ vận hành ổn định, ít rung, dễ khởi động và duy trì công suất đầu ra chính xác. Ngoài ra, thiết kế đơn giản, dễ tháo lắp và phụ tùng phổ biến giúp Perkins trở thành một trong những dòng động cơ dễ bảo trì và kinh tế nhất trong phân khúc công suất lớn, phù hợp cho các nhà máy, khu công nghiệp và tòa nhà thương mại quy mô lớn.
Máy phát điện Perkins 2000kVA
|
CHI TIẾT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
| Model | MKW-2000PS |
| Xuất xứ | Anh Quốc |
| Tình trạng | Mới 100%, đã được nhiệt đới hóa để hoạt động trong điều kiện khí hậu Việt Nam |
| Tiêu chuẩn quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 ; ISO 14001:2015 |
| Công suất liên tục | 2000 kVA / 1600 kW |
| Điện áp ngõ ra danh định | 400/230 VAC |
| Số pha dòng điện ngõ ra | 3 pha – 4 dây |
| Tần số | 50 Hz |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu diesel thông dụng |
| Suất tiêu hao nhiên liệu tại 100% tải | 209 lít/giờ |
| Trọng lượng | 11.700 kg |
| Kích thước máy có vỏ chống ồn (LxWxH) | 5.200 x 2.100 x 2.650 (mm) |
| ĐỘNG CƠ | |
| Nhà sản xuất | Perkins |
| Model | 4016TAG2A |
| Loại động cơ | Diesel 4 thì, làm mát bằng nước |
| Hệ thống nạp khí | Tăng áp bằng Turbo (Turbocharge), có làm mát gió |
| Công suất liên tục/công suất dự phòng | 1766 kW |
| Điều tốc | Điện tử |
| Đường kính x Hành trình piston | 160 x 190 mm |
| Dung tích xi lanh | 61,123 lít |
| Tỷ số nén | 13.6:1 |
| Dung tích dầu bôi trơn | 237,2 lít |
| Kiểu phun nhiên liệu | Trực tiếp |
| ĐẦU PHÁT | |
| Nhà sản xuất | STAMFORD/LEROY SOMER |
| Model | PI734F / LSA 52.3 S6 |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Công suất | 2000kVA |
| Điện áp, tần số | 380/220 V, tần số 50 Hz |
| Số pha, dây | 3 pha, 4 dây |
| Độ ổn định điện áp | ±1% |
| Hệ số công suất | 0.8 |
| Cấp cách điện | Cấp H |
| Cấp bảo vệ | IP23 |
| BẢNG ĐIỀU KHIỂN | |
| Nhà sản xuất | DEEPSEA – Anh Quốc |
| Model | DSE6120 hoặc DSE 7320 |
| Hệ thống điều khiển | – Điều khiển bằng tay và tự động
– Khóa cấp nguồn điều khiển – Các nút điều khiển và cài đặt hệ thống như: STOP/RESET-MANUAL-AUTO-TEST-START – Dừng máy khi có các lỗi sự cố và dừng máy khẩn cấp bằng tay – Báo lỗi sự cố , tắt máy và lưu lại các lỗi |
| Chức năng | Hiển thị các thông số cơ bản của máy phát điện: Công suất (KVA); Điệp áp (V); Tần số (Hz), Mức nhiên liệu (%); số giờ hoạt động;…. |
| Chức năng cảnh báo và bảo vệ: – Tốc độ vòng tua
của động cơ Cao/thấp – Điện áp Acquy Cao/thấp – Báo lỗi bật/tắt máy – Lỗi sạc acquy – Dòng điện đầu ra Cao – Điện áp đầu ra Cao/thấp – áp suất dầu bôi trơn thấp – Lỗi dừng khẩn cấp – Nhiệt độ nước làm mát động cơ cao |
|
| Kết nối |
|
Động cơ Baudouin 16M33G2250/5 là giải pháp tối ưu cho các công trình cần máy phát điện công suất lớn với chi phí hợp lý nhưng vẫn đảm bảo độ tin cậy cao. Được thiết kế theo chuẩn công nghiệp châu Âu, dòng động cơ này có kết cấu bền bỉ, khả năng chịu nhiệt tốt, hoạt động ổn định trong điều kiện khí hậu nhiệt đới, độ ẩm cao và môi trường nhiều bụi.
Với 16 xi-lanh tăng áp, hệ thống nhiên liệu hiện đại và khả năng thích ứng nhanh với tải biến thiên, Baudouin không chỉ cung cấp hiệu suất ổn định mà còn dễ lắp đặt, bảo trì, thay thế linh kiện. Đây là lựa chọn phù hợp cho các công trình hạ tầng, nhà máy chế biến, trạm bơm và hệ thống kho lạnh cần vận hành không gián đoạn.
Máy phát điện Baudouin 2000kVA
|
CHI TIẾT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
| Model | MKW-2000BS |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Tình trạng | Mới 100%, đã được nhiệt đới hóa để hoạt động trong điều kiện khí hậu Việt Nam |
| Tiêu chuẩn quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 ; ISO 14001:2015 |
| Công suất liên tục | 2000 kVA / 1600 kW |
| Điện áp ngõ ra danh định | 400/230 VAC |
| Số pha dòng điện ngõ ra | 3 pha – 4 dây |
| Tần số | 50 Hz |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu diesel thông dụng |
| Suất tiêu hao nhiên liệu tại 100% tải | 428,6 lít/giờ |
| Trọng lượng | 15.500 (kgs) |
| Kích thước máy trần (LxWxH) | 6100*2300*3100 (mm) |
| ĐỘNG CƠ | |
| Nhà sản xuất | Baudouin |
| Model | 16M33G2250/5 |
| Loại động cơ | Diesel 4 thì, làm mát bằng nước |
| Hệ thống nạp khí | Tăng áp bằng Turbo (Turbocharge), có làm mát gió |
| Công suất liên tục/công suất dự phòng | 1800 kW |
| Điều tốc | Điện tử |
| Đường kính x Hành trình piston | 150 x 185 mm |
| Dung tích xi lanh | 52,3 lít |
| Tỷ số nén | 14:1 |
| Dung tích dầu bôi trơn | 175 lít |
| Kiểu phun nhiên liệu | Trực tiếp |
| ĐẦU PHÁT | |
| Nhà sản xuất | STAMFORD |
| Model | PI734F / LSA 52.3 S7 |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Công suất | 2000kVA |
| Điện áp, tần số | 380/220 V, tần số 50 Hz |
| Số pha, dây | 3 pha, 4 dây |
| Độ ổn định điện áp | ±1% |
| Hệ số công suất | 0.8 |
| Cấp cách điện | Cấp H |
| Cấp bảo vệ | IP23 |
| BẢNG ĐIỀU KHIỂN | |
| Nhà sản xuất | DEEPSEA – Anh Quốc |
| Model | DSE6120 hoặc DSE 7320 |
| Hệ thống điều khiển | – Điều khiển bằng tay và tự động
– Khóa cấp nguồn điều khiển – Các nút điều khiển và cài đặt hệ thống như: STOP/RESET-MANUAL-AUTO-TEST-START – Dừng máy khi có các lỗi sự cố và dừng máy khẩn cấp bằng tay – Báo lỗi sự cố , tắt máy và lưu lại các lỗi |
| Chức năng | Hiển thị các thông số cơ bản của máy phát điện: Công suất (KVA); Điệp áp (V); Tần số (Hz), Mức nhiên liệu (%); số giờ hoạt động;…. |
| Chức năng cảnh báo và bảo vệ: – Tốc độ vòng tua
của động cơ Cao/thấp – Điện áp Acquy Cao/thấp – Báo lỗi bật/tắt máy – Lỗi sạc acquy – Dòng điện đầu ra Cao – Điện áp đầu ra Cao/thấp – áp suất dầu bôi trơn thấp – Lỗi dừng khẩn cấp – Nhiệt độ nước làm mát động cơ cao |
|
| Kết nối |
|
Máy phát điện AGG Power 2000kVA là giải pháp nguồn điện công suất lớn đáng tin cậy cho các công trình công nghiệp quy mô lớn như nhà máy, trung tâm dữ liệu, bệnh viện tuyến trung ương và sân bay. Được lắp ráp theo tiêu chuẩn quốc tế, tổ máy này thường sử dụng động cơ Cummins QSK60G4 – loại 16 xi-lanh chữ V, tăng áp kép, làm mát cưỡng bức bằng nước – cho công suất liên tục 1800kVA và công suất dự phòng 2000kVA.
Kết hợp với đầu phát Stamford hoặc Leroy Somer chính hãng, máy đảm bảo chất lượng điện áp ổn định, phù hợp cho các hệ thống điện nhạy cảm và tải biến thiên. Hệ điều khiển thông minh như Deepsea DSE8610 hoặc SmartGen giúp giám sát từ xa, kết nối song song nhiều tổ máy và tự động chuyển nguồn khi mất điện lưới.
Không chỉ nổi bật ở hiệu suất và độ bền, máy còn có vỏ cách âm tiêu chuẩn châu Âu, giảm ồn hiệu quả, thiết kế dễ bảo trì và linh kiện phổ biến tại thị trường Việt Nam – biến AGG Power 2000kVA trở thành lựa chọn tối ưu về cả hiệu năng lẫn chi phí cho các dự án cần nguồn điện mạnh mẽ, ổn định và liên tục.
Máy phát điện AGG Power 2000kVA
|
CHI TIẾT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
| Model | AGG C2250E5 |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Tình trạng | Mới 100%, đã được nhiệt đới hóa để hoạt động trong điều kiện khí hậu Việt Nam |
| Tiêu chuẩn quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 ; ISO 14001:2015 |
| Công suất liên tục | 2000 kVA / 1600 kW |
| Điện áp ngõ ra danh định | 380/220 VAC |
| Số pha dòng điện ngõ ra | 3 pha – 4 dây |
| Tần số | 50 Hz |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu diesel thông dụng |
| Suất tiêu hao nhiên liệu tại 100% tải | 394 lít/giờ |
| Trọng lượng | 16.040 kg |
| Kích thước máy có vỏ chống ồn (LxWxH) | 12.192 x 2.438 x 2.896 (mm) |
| ĐỘNG CƠ | |
| Nhà sản xuất | Cummins |
| Model | QSK60G4 |
| Loại động cơ | Diesel 4 thì, làm mát bằng nước |
| Hệ thống nạp khí | Tăng áp bằng Turbo (Turbocharge), có làm mát gió |
| Công suất liên tục/công suất dự phòng | 1730 kW |
| Điều tốc | Điện tử |
| Đường kính x Hành trình piston | 159 x 190 (mm) |
| Dung tích xi lanh | 60,2 lít |
| Tỷ số nén | 14.5:1 |
| Dung tích dầu bôi trơn | 280 lít |
| Kiểu phun nhiên liệu | Trực tiếp |
| ĐẦU PHÁT | |
| Nhà sản xuất | STAMFORD |
| Model | S7L1D-G4 |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Công suất | 2000kVA |
| Điện áp, tần số | 380/220 V, tần số 50 Hz |
| Số pha, dây | 3 pha, 4 dây |
| Độ ổn định điện áp | ±1% |
| Hệ số công suất | 0.8 |
| Cấp cách điện | Cấp H |
| Cấp bảo vệ | IP23 |
| BẢNG ĐIỀU KHIỂN | |
| Nhà sản xuất | DEEPSEA – Anh Quốc |
| Model | DSE6120 hoặc DSE 7320 |
| Hệ thống điều khiển | – Điều khiển bằng tay và tự động
– Khóa cấp nguồn điều khiển – Các nút điều khiển và cài đặt hệ thống như: STOP/RESET-MANUAL-AUTO-TEST-START – Dừng máy khi có các lỗi sự cố và dừng máy khẩn cấp bằng tay – Báo lỗi sự cố , tắt máy và lưu lại các lỗi |
| Chức năng | Hiển thị các thông số cơ bản của máy phát điện: Công suất (KVA); Điệp áp (V); Tần số (Hz), Mức nhiên liệu (%); số giờ hoạt động;…. |
| Chức năng cảnh báo và bảo vệ: – Tốc độ vòng tua
của động cơ Cao/thấp – Điện áp Acquy Cao/thấp – Báo lỗi bật/tắt máy – Lỗi sạc acquy – Dòng điện đầu ra Cao – Điện áp đầu ra Cao/thấp – áp suất dầu bôi trơn thấp – Lỗi dừng khẩn cấp – Nhiệt độ nước làm mát động cơ cao |
|
| Kết nối |
|
XEM THÊM: https://makawa.vn/sanpham/may-phat-dien-cong-nghiep/
Máy phát điện 2000kVA là thiết bị công nghiệp có giá trị đầu tư lớn và yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Việc lựa chọn đúng dòng máy không chỉ giúp hệ thống vận hành ổn định, an toàn mà còn tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì lâu dài. Dưới đây là những yếu tố quan trọng cần lưu ý trước khi quyết định đầu tư máy phát điện 2000kVA:
Lưu ý khi lựa chọn máy phát điện 2000kVA
Cần khảo sát kỹ tổng công suất tiêu thụ điện của toàn bộ hệ thống – bao gồm cả tải động (động cơ, bơm, máy nén…) và tải tĩnh (chiếu sáng, thiết bị điện tử). Máy phát điện 2000kVA có công suất thực tế liên tục khoảng 1800kVA, nên tổng tải tiêu thụ nên nằm trong khoảng 70–90% công suất này, để máy vận hành ở hiệu suất tối ưu mà không bị quá tải hoặc quá non tải (dễ gây đóng muội carbon, giảm tuổi thọ động cơ).
Động cơ và đầu phát là “trái tim” của tổ máy phát điện. Với công suất lớn như 2000kVA, nên ưu tiên các thương hiệu đã được khẳng định toàn cầu về độ bền, hiệu suất và linh kiện dễ thay thế:
Những thương hiệu này không chỉ có tuổi thọ cao, tiết kiệm nhiên liệu mà còn dễ bảo trì và có hệ thống đại lý – phụ tùng phổ biến tại Việt Nam.
Với dòng máy công nghiệp lớn, cần trang bị bộ điều khiển trung tâm thông minh như Deepsea, ComAp hoặc SmartGen, giúp:
Ngoài ra, các hệ thống điều khiển hiện đại còn cho phép kết nối từ xa qua mạng LAN hoặc 4G, giúp đội kỹ thuật theo dõi máy từ trung tâm điều hành mà không cần đến tận nơi.
Với công suất lớn như 2000kVA, tiếng ồn khi vận hành có thể gây ảnh hưởng đến môi trường xung quanh. Do đó, nếu lắp đặt gần khu dân cư, bệnh viện, khách sạn hoặc văn phòng, nên lựa chọn loại máy có vỏ cách âm tiêu chuẩn 70–75dB(A) tại 7m, kết hợp hệ thống giảm chấn và lắp đặt trên bệ móng chuyên dụng để giảm rung lắc.
Nếu cần vận hành ngoài trời lâu dài, cũng cần chú ý đến tiêu chuẩn chống nước (IP55 trở lên), hệ thống thông gió cưỡng bức và sơn phủ chống ăn mòn.
Máy phát điện 2000kVA là tài sản công nghiệp có giá trị lớn, vận hành liên tục trong thời gian dài, do đó cần chọn đơn vị cung cấp uy tín, có đầy đủ:
Makawa Power là một trong những đơn vị tại Việt Nam chuyên cung cấp máy phát điện công nghiệp từ 10kVA – 2500kVA, với hệ thống chi nhánh toàn quốc, đội ngũ kỹ thuật 24/7 và kho linh kiện phong phú, luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu bảo hành – bảo trì cho các tổ máy công suất lớn.
Việc lựa chọn máy phát điện 2000kVA không chỉ phụ thuộc vào công suất mà còn cần cân nhắc kỹ về thương hiệu, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, độ bền, dịch vụ bảo trì và khả năng tích hợp hệ thống tự động hóa. Các dòng máy đến từ Cummins, Mitsubishi, Perkins, Baudouin và Doosan đều mang lại những giá trị riêng, phù hợp với nhiều nhu cầu khác nhau của từng doanh nghiệp.
Liên hệ ngay với Makawa để được tư vấn cấu hình tối ưu và nhận báo giá máy phát điện 2000kVA tốt nhất thị trường.
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Gửi không thành công
Trở lại
Gửi thành công
Trở lại