CHI TIẾT SẢN PHẨM
Máy phát điện Cummins 1135kVA là giải pháp năng lượng tối ưu, mang đến nguồn điện dự phòng hoặc cấp điện chính mạnh mẽ và ổn định cho các công trình, doanh nghiệp quy mô lớn. Được sản xuất bởi Cummins, thương hiệu hàng đầu thế giới về động cơ và hệ thống phát điện, tổ máy này đảm bảo hiệu suất vượt trội và độ tin cậy tuyệt đối.
*Thống số có thể thay đổi từng thời điểm, vui lòng liên hệ trực tiếp
CÁC ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHÍNH | MÃ HIỆU – QUI CÁCH – THÔNG SỐ |
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN | |
Nhãn hiệu | ![]() |
Model | MKW-1135CS |
Xuất xứ | China |
Tình trạng | Mới 100%, đã được nhiệt đới hóa để hoạt động trong điều kiện khí hậu Việt Nam |
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 ; ISO 14001:2015 |
Công suất liên tục | 1135 kVA / 908 kW |
Điện áp ngõ ra danh định | 380/220 VAC |
Số pha dòng điện ngõ ra | 3 pha – 4 dây |
Tần số | 50 Hz |
Hệ thống chống rung | Có hệ thống chống rung bằng đệm cao su |
Đặc tính quá độ | Phục hồi sau ≤ 5 giây |
Điều chỉnh công suất khi tải thay đổi | Tự động điều chỉnh |
Thời gian đạt công suất tối đa | < 60 giây |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | Tổ máy đảm bảo đặc tính kỹ thuật, chức năng vận hành tốt trong điều kiện môi trường khí hậu nhiệt đới, nhiệt độ môi trường đến 40oC (1040F), độ ẩm tối đa 95% |
Khung bệ máy | Được xử lý bề mặt bằng hóa chất để tránh oxy hóa và được sơn tĩnh điện |
Nhiên liệu sử dụng | Dầu diesel thông dụng |
Suất tiêu hao nhiên liệu tại 100% tải | 230 lít/giờ |
Trọng lượng máy trần | 8.200 kg |
Kích thước máy trần (LxWxH) | 4.550 x 2.090 x 2.444 (mm) |
ĐỘNG CƠ DIESEL | |
|
![]() |
|
KTA38-G9 |
|
Mới 100% |
|
Diesel 4 thì, loại chuyên dụng cho máy phát điện |
|
Tăng áp bằng Turbo (Turbocharge), có làm mát gió |
|
12 xi-lanh / kiểu V |
|
1500 vòng/phút |
|
13.9:1 |
|
159 x 159 mm |
|
999 kW |
|
ISO 8528, ISO 3046, ISO 9001, ISO 14001, AS 2789, DIN 6271 and BS 5514 |
|
Trực tiếp, sử dụng khớp nối đồng trục |
|
Điện tử |
|
Loại phun nhiên liệu trực tiếp |
|
Đề điện DC 12V-24V, sử dụng ắc-qui chì |
|
Đảm bảo > 6 lần đề |
|
< 100 |
|
Bằng Dynamo sạc nguyên thủy theo máy |
|
Phun cao áp có kiểm soát |
|
Dầu diesel thông dụng |
|
Loại thông thường trên thị trường |
|
Sử dụng bộ lọc có thể thay thế |
|
Hệ thống màng lọc dầu bôi trơn có thể thay thế |
|
Đi kèm theo máy, loại màng khô, có thể thay thế và Ống góp gió vào |
|
Bộ tản nhiệt nước (dàn giải nhiệt tuần hoàn bằng thép không rỉ) kết hợp quạt gió đầu trục, đảm bảo máy hoạt động ổn định ngay cả khi ở chế độ quá tải 110%. Nhiệt độ nước cho phép 1050C |
|
Khí hậu nhiệt đới (50oC) |
|
+ Bộ cao su giảm chấn
+ Bộ lọc gió + Ống góp gió vào + Ống thoát + Bơm nước tuần hoàn + Bộ lọc nước và chất chóng ăn mòn + Bơm dầu làm trơn + Máy nạp ắc-qui 12VDC + Động cơ khởi động 12VDC + Bộ tản nhiệt và quạt |
ĐẦU PHÁT ĐIỆN XOAY CHIỀU | |
|
![]() ![]() |
|
LVI634G / LSA 50.2 M6 |
|
Mới 100% |
|
4 cực, không chổi than, kích từ nam châm vĩnh cữu theo kiểu PMG |
|
ISO 9001 , ISO 14001, BS EN 60034; BS5000, BS6861, VDE 0530, NEMA MG1-32, IEC34, CSA C22.2-100, AS1359 ( STAMFORD )
ISO 9001, ISO14001, IEC 60034, NEMA MG 1.32-33, ISO 8528-3, CSA C22.2 n°100-14 và UL 1446, IEC 61000-6-2, IEC 61000-6-3, IEC 61000-6-4, VDE 0875G, VDE 0875N và EN 55011 ( LEROY SOMER ) |
|
3 pha / 4 dây (có dây trung tính) |
|
400/230 VAC |
|
50Hz |
|
Không vượt quá ± 0,25% ở tải ổn định, từ không tải đến đầy tải |
|
Vận hành với tải dao động, trong các chế độ làm việc độc lập hoặc hòa đồng bộ giữa các tổ máy |
|
Được tích hợp trong Board điều khiển) |
|
– ≤ ±0,5% ở tải không đổi – từ không tải đến đầy tải
– Mọi gía trị tải (không tải – đầy tải) – Mọi trạng thái máy từ lạnh đến nóng – Độ tụt vận tốc đến 4,5% |
|
0,8 – 1.0 |
|
IP 23 |
|
Cấp H |
|
THD ≤ 0,5% |
|
≥ 92,5% |
|
Đáp ứng tiêu chuẩn BS EN 61000-6-2, BS EN 61000-6-4, VDE 0875 cấp G, N |
BỘ ĐIỀU KHIỂN | ![]() |
|
DEEP SEA ELECTRONICS 7320 |
|
– Điều khiển bằng tay và tự động
– Khóa cấp nguồn điều kiển – Các nút điều khiển và cài đặt hệ thống như: STOP/RESET-MANUAL-AUTO-TEST-START – Dừng máy khi có các lỗi sự cố và dừng máy khẩn cấp bằng tay – Báo lỗi sự cố , tắt máy và lưu lại các lỗi |
|
ISO 9001 , ISO 14001, BS EN 61000-6-2, BS EN 61000-6-4, BS EN 60950, BS EN 60068-2-1, BS EN 60068-2-2, BS EN 60068-2-6, BS EN 60068-2-30, BS EN 60068-2-78, BS EN 60068-2-27, BS EN 60529 |
|
Bộ điều khiển kỹ thuật số LCD |
1/ Tại sao nên lựa chọn Máy phát điện Cummins 1135kVA?
Chọn Máy phát điện Cummins 1135kVA là một quyết định chiến lược cho mọi doanh nghiệp và công trình đòi hỏi nguồn điện chất lượng cao và ổn định. Dưới đây là những lý do hàng đầu khiến tổ máy phát điện Cummins 1135kVA trở thành lựa chọn tối ưu:

Tại sao nên lựa chọn Máy phát điện Cummins 1135kVA?
1.1/ Sức mạnh vượt trội, hiệu suất bền bỉ
- Động cơ Cummins chính hãng: Trái tim của tổ máy là động cơ Diesel Cummins, biểu tượng của công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành mạnh mẽ. Động cơ được thiết kế để chịu tải cao liên tục, đảm bảo hoạt động không ngừng nghỉ ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt nhất. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả nhiên liệu và kéo dài tuổi thọ máy phát điện.
- Đầu phát Stamford đồng bộ: Thường đi kèm với đầu phát Stamford – một thương hiệu uy tín khác của Cummins – tổ máy cung cấp dòng điện xoay chiều với chất lượng cao, điện áp và tần số luôn ổn định. Điều này đảm bảo an toàn tuyệt đối cho mọi loại thiết bị, kể cả những máy móc nhạy cảm nhất, tránh hư hỏng do biến động điện áp.
1.2/ Độ tin cậy tuyệt đối, an tâm vận hành
- Uy tín toàn cầu, kiểm định nghiêm ngặt: Với uy tín đã được khẳng định trên toàn cầu, mỗi tổ máy phát điện Cummins đều trải qua quy trình kiểm định chất lượng nghiêm ngặt. Điều này đảm bảo độ bền vượt thời gian và khả năng hoạt động ổn định, giảm thiểu tối đa các sự cố không mong muốn, giúp doanh nghiệp vận hành trơn tru.
- Hệ thống điều khiển PowerCommand thông minh: Thường được trang bị hệ thống điều khiển kỹ thuật số PowerCommand, tổ máy cung cấp khả năng giám sát toàn diện, hiển thị các thông số hoạt động chính xác. Các tính năng tự động bảo vệ thông minh giúp người vận hành dễ dàng quản lý và xử lý sự cố, nâng cao an toàn và hiệu quả vận hành.
1.3/ Linh hoạt và đa năng trong ứng dụng
Máy phát điện Cummins 1135kVA lý tưởng cho một loạt các ứng dụng từ công nghiệp, thương mại cho đến dân dụng quy mô lớn:

Máy phát điện Cummins 1135kVA linh hoạt và đa năng trong ứng dụng
- Khu công nghiệp, Nhà máy: Đảm bảo dây chuyền sản xuất không bị gián đoạn, tránh thiệt hại kinh tế lớn do mất điện.
- Khách sạn, Resort, Trung tâm thương mại: Duy trì dịch vụ liên tục, nâng cao trải nghiệm khách hàng và giữ vững uy tín thương hiệu.
- Bệnh viện, Trung tâm dữ liệu: Bảo vệ các hệ thống quan trọng, không thể ngắt quãng, đảm bảo an toàn tính mạng và dữ liệu.
- Công trình xây dựng lớn, Khu đô thị: Cung cấp nguồn điện ổn định cho mọi hoạt động, đẩy nhanh tiến độ dự án.
- Khả năng tích hợp ATS: Với khả năng tích hợp hệ thống chuyển đổi nguồn tự động (ATS), máy sẽ tự động khởi động và chuyển mạch khi có sự cố mất điện lưới, mang lại sự tiện lợi và an toàn tối đa cho mọi hoạt động.
1.5/ Thiết kế tối ưu, dễ dàng bảo trì
- Khung bệ chắc chắn, giảm rung: Khung bệ máy được thiết kế vững chãi, giảm rung lắc hiệu quả, tăng độ bền máy phát điện. Tùy chọn vỏ chống ồn đạt tiêu chuẩn quốc tế giúp giảm thiểu tiếng ồn đáng kể, thân thiện với môi trường xung quanh và người làm việc.
- Dễ dàng tiếp cận, tối ưu bảo dưỡng: Thiết kế khoa học giúp việc tiếp cận các bộ phận để bảo dưỡng, kiểm tra định kỳ trở nên dễ dàng, tối ưu hóa thời gian và chi phí vận hành, đảm bảo máy luôn hoạt động ở trạng thái tốt nhất.
XEM THÊM: https://makawa.vn/sanpham/may-phat-dien-cong-nghiep/may-phat-dien-cummins-trung-quoc/
2/ Hướng dẫn vận hành Máy phát điện Cummins 1135kVA
Việc vận hành máy phát điện công suất lớn như Cummins 1135kVA đòi hỏi sự cẩn trọng và kiến thức kỹ thuật. Luôn ưu tiên an toàn và tham khảo Sổ tay Hướng dẫn Vận hành (Operation Manual) chi tiết của nhà sản xuất đi kèm với máy.
2.1/ Chuẩn bị trước khi vận hành (Kiểm tra hàng ngày)
Đây là bước quan trọng nhất để đảm bảo máy hoạt động ổn định và tránh các sự cố không mong muốn.
- Kiểm tra nhiên liệu:
- Kiểm tra mức dầu Diesel trong bình chứa. Đảm bảo đủ nhiên liệu cho thời gian vận hành dự kiến.
- Kiểm tra xem có cặn bẩn hoặc nước trong nhiên liệu không (nếu có, cần xả bỏ).
- Kiểm tra dầu bôi trơn (nhớt động cơ):
- Sử dụng que thăm dầu để kiểm tra mức dầu nhớt. Mức dầu phải nằm giữa vạch “MIN” và “MAX”.
- Nếu mức dầu thấp, bổ sung đúng loại dầu nhớt theo khuyến cáo của nhà sản xuất (thường là dầu dành cho động cơ Diesel).
- Kiểm tra màu sắc và độ nhớt của dầu; nếu quá bẩn hoặc có dấu hiệu lẫn nước, cần thay thế.
- Kiểm tra hệ thống làm mát:
- Kiểm tra mức nước làm mát trong két nước và bình giãn nở. Mức nước phải nằm ở vạch cho phép.
- Nếu thiếu, bổ sung nước làm mát chuyên dụng (dung dịch chống đông, chống ăn mòn). Tuyệt đối không sử dụng nước lã.
- Kiểm tra các đường ống dẫn nước làm mát, két nước xem có bị rò rỉ hoặc tắc nghẽn không.
- Kiểm tra độ căng của dây đai quạt làm mát.
- Kiểm tra ắc quy (pin khởi động):
- Kiểm tra mức dung dịch axit (đối với ắc quy nước).
- Đảm bảo các cọc bình ắc quy sạch sẽ, không bị ăn mòn và được siết chặt.
- Kiểm tra điện áp ắc quy. Nếu điện áp thấp, cần sạc bổ sung.
- Kiểm tra hệ thống điện và dây dẫn:
- Đảm bảo tất cả các mối nối điện, dây cáp không bị lỏng, đứt, hở hoặc có dấu hiệu chập cháy.
- Kiểm tra aptomat (CB) tổng của máy phát điện phải ở vị trí “OFF” (ngắt) trước khi khởi động để tránh xung điện.
- Đảm bảo nút dừng khẩn cấp (Emergency Stop) đang ở vị trí nhả (không bị nhấn).
- Kiểm tra lọc gió:
- Kiểm tra lọc gió động cơ. Nếu bị bám bụi bẩn nhiều, cần vệ sinh bằng khí nén hoặc thay thế nếu quá bẩn/hư hỏng.
- Kiểm tra tổng thể môi trường đặt máy:
- Đảm bảo khu vực đặt máy thông thoáng, không có vật cản xung quanh gây cản trở lưu thông khí.
- Kiểm tra xem có bất kỳ sự rò rỉ dầu, nước, hoặc nhiên liệu nào trên sàn không.
- Đảm bảo hệ thống thoát khí thải hoạt động tốt và không bị tắc nghẽn.
- Đảm bảo máy được đặt trên mặt phẳng vững chắc.

Hướng dẫn vận hành Máy phát điện Cummins 1135kVA
2.2/ Quy trình khởi động máy
Máy phát điện Cummins thường có hai chế độ khởi động chính: thủ công (Manual) và tự động (Auto).
1. Khởi động thủ công (Manual)
- Bước 1: Cấp nguồn cho bảng điều khiển:
- Bật công tắc nguồn cho bảng điều khiển (thường là một công tắc hoặc vặn chìa khóa sang vị trí “ON” / “RUN”).
- Bước 2: Chọn chế độ vận hành:
- Nhấn nút “MANUAL” trên bảng điều khiển (hoặc xoay công tắc chế độ sang “MANUAL”).
- Bước 3: Khởi động động cơ:
- Nhấn nút “START” (thường có màu xanh lá cây hoặc ký hiệu khởi động).
- Giữ nút “START” trong khoảng 5-10 giây. Nếu máy không nổ, thả tay ra và chờ khoảng 30 giây đến 1 phút trước khi thử lại. Không cố gắng đề máy liên tục quá 3 lần để tránh làm hỏng củ đề và hết ắc quy.
- Bước 4: Theo dõi sau khi khởi động:
- Sau khi máy nổ, để máy chạy không tải trong khoảng 3-5 phút. Điều này giúp động cơ ổn định nhiệt độ, áp suất dầu và các thông số khác.
- Quan sát các thông số hiển thị trên bảng điều khiển (điện áp, tần số, áp suất dầu nhớt, nhiệt độ nước làm mát, tốc độ vòng quay động cơ). Đảm bảo các thông số này nằm trong giới hạn cho phép.
- Lắng nghe tiếng máy nổ có đều và êm không, có tiếng động lạ hoặc mùi khét không. Quan sát màu khói xả (khói đen, khói trắng bất thường).
2. Khởi động tự động (Auto)
- Lưu ý: Chế độ này yêu cầu máy phát điện phải được kết nối với Tủ chuyển nguồn tự động (ATS).
- Bước 1: Chuyển công tắc chế độ về “AUTO”:
- Trên bảng điều khiển của máy phát điện, chuyển công tắc chọn chế độ về vị trí “AUTO”.
- Bước 2: Cấp nguồn cho tủ ATS:
- Đảm bảo tủ ATS đã được cấp nguồn và hoạt động bình thường.
- Hoạt động tự động:
- Khi điện lưới bị mất, tủ ATS sẽ tự động nhận tín hiệu và gửi lệnh khởi động đến máy phát điện.
- Máy phát điện sẽ tự động khởi động. Sau khi máy chạy ổn định (khoảng 10-15 giây tùy cài đặt), tủ ATS sẽ tự động đóng điện từ máy phát cấp cho tải.
- Khi có điện lưới trở lại, tủ ATS sẽ tự động chuyển tải về điện lưới, sau đó gửi lệnh tắt máy phát điện (thường sau một thời gian làm mát không tải).
2.3/ Vận hành có tải
- Bước 1: Đóng tải từ từ:
- Sau khi máy phát điện đã chạy không tải ổn định và các thông số trên bảng điều khiển đạt chuẩn, bạn bắt đầu đóng tải.
- Nguyên tắc: Đóng tải theo thứ tự công suất lớn trước, rồi đến công suất nhỏ sau.
- Chuyển aptomat (CB) của máy phát điện từ vị trí “OFF” sang “ON” (hoặc điều khiển đóng ACB/MCCB từ xa).
- Bước 2: Giám sát trong quá trình vận hành:
- Thường xuyên theo dõi các thông số trên bảng điều khiển:
- Điện áp (Voltage): Đảm bảo ổn định (ví dụ: 380V/400V/415V).
- Tần số (Frequency): Đảm bảo ổn định (ví dụ: 50Hz hoặc 60Hz tùy cấu hình).
- Dòng điện (Current – Ampe): Theo dõi dòng điện các pha để đảm bảo không vượt quá giới hạn định mức của máy (ghi trên tem/plate). Dòng điện các pha không nên chênh lệch quá 15%.
- Công suất (kW/kVA): Đảm bảo máy hoạt động trong dải công suất cho phép.
- Áp suất dầu nhớt: Phải nằm trong giới hạn an toàn.
- Nhiệt độ nước làm mát: Không được vượt quá giới hạn cho phép (thường khoảng 80-95°C).
- Thời gian chạy máy (Hour Meter): Ghi lại để lên kế hoạch bảo dưỡng.
- Lắng nghe tiếng động lạ, kiểm tra rò rỉ, và quan sát màu khói xả.
- Quan trọng: Tránh vận hành máy ở tình trạng quá tải để bảo vệ động cơ và đầu phát.
- Thường xuyên theo dõi các thông số trên bảng điều khiển:
2.4/ Dừng máy an toàn
Dừng máy đúng cách là rất quan trọng để bảo vệ các bộ phận của máy, đặc biệt là động cơ và turbo tăng áp.
- Bước 1: Ngắt tải:
- Thực hiện ngắt tải theo thứ tự ngược lại so với khi đóng tải: ngắt tải công suất nhỏ trước, rồi đến công suất lớn sau.
- Chuyển aptomat (CB) tổng của máy phát điện về vị trí “OFF”. Đảm bảo không còn tải nào kết nối với máy phát.
- Bước 2: Chạy làm mát không tải (Cool-down):
- Để máy tiếp tục chạy ở chế độ không tải trong khoảng 5-10 phút.
- Bước này cực kỳ quan trọng để làm nguội động cơ, đặc biệt là bộ phận turbo tăng áp, một cách từ từ. Việc làm nguội đột ngột có thể gây hư hỏng nghiêm trọng cho turbo và các bộ phận khác.
- Bước 3: Dừng động cơ:
- Sau thời gian làm mát, nhấn nút “STOP” trên bảng điều khiển.
- Nếu có sự cố hoặc tình huống khẩn cấp, nhấn nút “Emergency Stop” màu đỏ. Máy sẽ dừng ngay lập tức. Sau khi xử lý sự cố, cần nhả nút dừng khẩn cấp theo chiều mũi tên.
- Bước 4: Chuyển về chế độ chờ:
- Vặn chìa khóa hoặc nhấn nút để chuyển bảng điều khiển về vị trí “OFF” (TẮT) hoặc “AUTO” (TỰ ĐỘNG) nếu bạn muốn máy sẵn sàng cho lần hoạt động tự động tiếp theo.
- Đóng van nhiên liệu (nếu có).
2.5/ Các lưu ý quan trọng khác
- An toàn là trên hết: Luôn đeo đồ bảo hộ lao động (găng tay, kính bảo hộ) khi vận hành và bảo dưỡng. Đảm bảo khu vực vận hành thông thoáng, có bình chữa cháy và biển cảnh báo.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Mỗi model máy Cummins có thể có những chi tiết nhỏ khác nhau. Luôn tham khảo Sổ tay Hướng dẫn Vận hành chi tiết do nhà sản xuất cung cấp.
- Bảo trì định kỳ: Thực hiện bảo trì, bảo dưỡng máy phát điện theo lịch trình khuyến nghị của nhà sản xuất (thường là sau mỗi 250 giờ chạy máy hoặc 6-12 tháng, tùy điều kiện nào đến trước). Điều này giúp kéo dài tuổi thọ và đảm bảo hiệu suất tối ưu của máy.
- Đào tạo nhân sự: Chỉ những người đã được đào tạo và có kiến thức chuyên môn mới được phép vận hành máy phát điện.
THAM KHẢO THÊM: https://makawa.vn/makawa-huong-dan-van-hanh-may-phat-dien/
Đầu tư vào Máy phát điện Cummins 1135kVA là lựa chọn thông minh cho những tổ chức, doanh nghiệp tìm kiếm một giải pháp năng lượng hiệu quả, bền vững và đáng tin cậy. Với Cummins, bạn không chỉ mua một cỗ máy, mà là mua sự đảm bảo về nguồn điện liên tục, sự an toàn cho hoạt động kinh doanh và khả năng tăng trưởng không ngừng. Hãy để Cummins đồng hành cùng sự phát triển của bạn!
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghệ Makawa – Đơn vị phân phối, nhập khẩu trực tiếp, giá cả cạnh tranh và bảo hành chính hãng máy phát điện CUMMINS uy tín hàng đầu tại Việt Nam.
Liên hệ với MAKAWA để nhận được tư vấn và báo giá nhanh chóng từ những kỹ sư hơn 15 năm kinh nghiệm.
Hotline: 0985.898.950 – 0982.722.883
Website: makawa.vn & makawa.com.vn
Fanpage: Máy Phát Điện Makawa Power
Zalo: 0985.898.950
Email: info@makawa.vn