CHI TIẾT SẢN PHẨM
*Thống số có thể thay đổi từng thời điểm, vui lòng liên hệ trực tiếp
CÁC ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHÍNH | MÃ HIỆU – QUI CÁCH – THÔNG SỐ |
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN | |
Nhãn hiệu | |
Model | MKW-288BS |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Tình trạng | Mới 100%, đã được nhiệt đới hóa để hoạt động trong điều kiện khí hậu Việt Nam |
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 ; ISO 14001:2015 |
Công suất liên tục | 288 kVA / 231 kW |
Điện áp | 400/230 VAC |
Số pha | 3 pha – 4 dây |
Tần số | 50 Hz |
Hệ thống chống rung | Có hệ thống chống rung bằng đệm cao su |
Đặc tính quá độ | Phục hồi sau ≤ 5 giây |
Điều chỉnh công suất khi tải thay đổi | Tự động điều chỉnh |
Thời gian đạt công suất tối đa | < 60 giây |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | Tổ máy đảm bảo đặc tính kỹ thuật, chức năng vận hành tốt trong điều kiện môi trường khí hậu nhiệt đới, nhiệt độ môi trường đến 40oC (1040F), độ ẩm tối đa 95% |
Khung bệ máy | Được xử lý bề mặt bằng hóa chất để tránh oxy hóa và được sơn tĩnh điện |
Nhiên liệu sử dụng | Dầu diesel thông dụng |
Suất tiêu hao nhiên liệu tại 100% tải | 58,8 lít/giờ |
Trọng lượng máy | 2766,6 kg |
Kích thước máy bao gồm vỏ chống ồn (LxWxH) | 3.600 x 1.200 x 2.480 (mm) |
ĐỘNG CƠ DIESEL | |
Nhãn hiệu | |
Model | 6M16G300/5 |
Tình trạng | Mới 100% |
Loại động cơ | Diesel 4 thì, loại chuyên dụng cho máy phát điện |
Hệ thống nạp gió | Tăng áp bằng Turbo (Turbocharge), có làm mát gió |
Số xi lanh / Bố trí | 6 xi-lanh / thẳng hàng |
Tốc độ quay | 1500 vòng/phút |
Tỷ số nén | 17:1 |
Hành trình xi lanh | 126 x 130 mm |
Công suất liên tục | 255 kW |
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng | ISO 8528, ISO 3046, ISO 9001, ISO 14001, DIN 6271 |
Cơ cấu truyền động | Trực tiếp, sử dụng khớp nối đồng trục |
Cơ cấu điều tốc | Điện tử |
Hệ thống đốt | Loại phun nhiên liệu trực tiếp |
Hệ thống khởi động | Đề điện DC 12V-24V, sử dụng ắc-qui chì |
Dung lượng bình ắc-qui | Đảm bảo > 6 lần đề |
Nhiệt độ khởi động thấp nhất | < 100 |
Bộ nạp bình ắc-qui | Bằng Dynamo sạc nguyên thủy theo máy |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun cao áp có kiểm soát |
Nhiên liệu sử dụng | Dầu diesel thông dụng |
Dầu bôi trơn | Loại thông thường trên thị trường |
Lọc nhiên liệu | Sử dụng bộ lọc có thể thay thế |
Lọc dầu bôi trơn | Hệ thống màng lọc dầu bôi trơn có thể thay thế |
Hệ thống lọc gió | Đi kèm theo máy, loại màng khô, có thể thay thế và Ống góp gió vào |
Hệ thống giải nhiệt làm mát | Bộ tản nhiệt nước (dàn giải nhiệt tuần hoàn bằng thép không rỉ) kết hợp quạt gió đầu trục, đảm bảo máy hoạt động ổn định ngay cả khi ở chế độ quá tải 110%. Nhiệt độ nước cho phép 1050C |
Điều kiện hoạt động | Khí hậu nhiệt đới (50oC) |
Động cơ diesel được trang bị đầy đủ các thiết bị phụ sau: | + Bộ cao su giảm chấn
+ Bộ lọc gió + Ống góp gió vào + Ống thoát + Bơm nước tuần hoàn + Bộ lọc nước và chất chóng ăn mòn + Bơm dầu làm trơn + Máy nạp ắc-qui 12VDC + Động cơ khởi động 12VDC + Bộ tản nhiệt và quạt |
ĐẦU PHÁT ĐIỆN XOAY CHIỀU | |
Nhãn hiệu | |
Model | S4L1D-D / TAL-A46-F |
Tình trạng | Mới 100% |
Loại đầu phát điện | 4 cực, không chổi than, kích từ nam châm vĩnh cữu theo kiểu PMG |
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng | ISO 9001 , ISO 14001, BS EN 60034; BS5000, BS6861, VDE 0530, NEMA MG1-32, IEC34, CSA C22.2-100, AS1359 ( STAMFORD )
ISO 9001, ISO14001, IEC 60034, NEMA MG 1.32-33, ISO 8528-3, CSA C22.2 n°100-14 và UL 1446, IEC 61000-6-2, IEC 61000-6-3, IEC 61000-6-4, VDE 0875G, VDE 0875N và EN 55011 ( LEROY SOMER ) |
Số pha | 3 pha / 4 dây (có dây trung tính) |
Điện áp | 400/230 VAC |
Tần số | 50Hz |
Sự thay đổi tần số ngẫu nhiên | Không vượt quá ± 0,25% ở tải ổn định, từ không tải đến đầy tải |
Đặc điểm vận hành | Vận hành với tải dao động, trong các chế độ làm việc độc lập hoặc hòa đồng bộ giữa các tổ máy |
Bộ điều thế tự động (vi xử lý AVR) | Được tích hợp trong Board điều khiển) |
Sự thay đổi điện thế | – ≤ ±0,5% ở tải không đổi – từ không tải đến đầy tải
– Mọi gía trị tải (không tải – đầy tải) – Mọi trạng thái máy từ lạnh đến nóng – Độ tụt vận tốc đến 4,5% |
Hệ số công suất cos phi φ | 0,8 |
Cấp bảo vệ cơ học | IP 23 |
Cấp cách điện | Cấp H |
Độ lệch sóng hài | THD ≤ 0,5% |
Hiệu suất | ≥ 92,5% |
Hệ số nhiễu sóng vô tuyến | Đáp ứng tiêu chuẩn BS EN 61000-6-2, BS EN 61000-6-4, VDE 0875 cấp G, N |
BỘ ĐIỀU KHIỂN | |
Nhãn hiệu | DEEP SEA ELECTRONICS 7320 |
Hệ thống điều khiển |
– Điều khiển bằng tay và tự động
– Khóa cấp nguồn điều kiển – Các nút điều khiển và cài đặt hệ thống như: STOP/RESET-MANUAL-AUTO-TEST-START – Dừng máy khi có các lỗi sự cố và dừng máy khẩn cấp bằng tay – Báo lỗi sự cố , tắt máy và lưu lại các lỗi |
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng | ISO 9001 , ISO 14001, BS EN 61000-6-2, BS EN 61000-6-4, BS EN 60950, BS EN 60068-2-1, BS EN 60068-2-2, BS EN 60068-2-6, BS EN 60068-2-30, BS EN 60068-2-78, BS EN 60068-2-27, BS EN 60529 |
Loại thiết bị | Bộ điều khiển kỹ thuật số LCD |
Hệ thống đo lường và chỉ thị | 1.Các thông số động cơ – Nhiệt độ động cơ – Mức nhiên liệu – Điện áp bình ắc quy – Áp suất dầu động cơ – Tốc độ động cơ- Số giờ chạy của động cơ 2.Các thông số đầu phát – Điện áp trên 3 pha( pha-pha, pha và trung tính)(V) – Tần số (Hz) – Dòng điện trên 3 pha (A) – Công suất hoạt động trên từng pha và tổng (KW) – Công suất biểu thị của từng pha và tổng (kVA) – Công suất phản hồi của từng pha và tổng (kVAr) – Hệ số hoạt động của từng pha và hệ số trung bình – Điện áp nạp bình ắc quy – Ngày/giờ |
Hệ thống cảnh báo và bảo vệ | 1. Hệ thống cảnh báo
– Tốc độ vòng tua của động cơ Cao/thấp – Điện áp Acquy Cao/thấp – Báo lỗi bật/tắt máy – Lỗi sạc acquy – Dòng điện đầu ra Cao – Điện áp đầu ra Cao/thấp – áp suất dầu bôi trơn thấp – Lỗi dừng khẩn cấp – Nhiệt độ nước làm mát động cơ cao 2. Đèn LED chỉ dẫn – Đèn báo màn hình chính hoạt động – Đầu phát điện hoạt động – Điện áp trên tải |
Phụ kiện kèm theo máy | Phụ kiện nhập khẩu đồng bộ theo máy gồm:
+ Pô giảm thanh + Ống nhún đàn hồi + Bình ắc-qui + Bộ sạc duy trì bình ắc-qui (điện thế 220~230Vac) + Sổ tay vận hành máy phát điện + Bồn nhiên liệu nằm dưới chân máy + Nhớt bôi trơn, nước làm mát (cấp tại Việt Nam) |
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghệ Makawa – Đơn vị phân phối, nhập khẩu trực tiếp, giá cả cạnh tranh và bảo hành chính hãng máy phát điện BAUDOUIN uy tín hàng đầu tại Việt Nam.
Liên hệ với MAKAWA để nhận được tư vấn và báo giá nhanh chóng từ những kỹ sư hơn 15 năm kinh nghiệm.
Hotline: 0985.898.950 – 0982.722.883
Website: makawa.vn & makawa.com.vn
Fanpage: Máy Phát Điện Makawa Power
Zalo: 0985.898.950
Email: info@makawa.vn