• info@makawa.vn
  • Tòa Audi, Số 8 Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội
Search
Generic filters
  • Hotline

    0985898950

  • Địa chỉ

    Tòa Audi, số 8 Phạm Hùng

  • zalo
  • zalo
  • info@makawa.vn
  • Tòa Audi, Số 8 Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội

Hướng dẫn sử dụng nước làm mát máy phát điện chuẩn kỹ thuật

Đảm bảo sự ổn định và liên tục của nguồn năng lượng dự phòng phụ thuộc rất lớn vào việc quản lý nhiệt độ, và đây chính là lúc nước làm mát máy phát điện (Coolant) phát huy vai trò quan trọng. Chất lỏng chuyên dụng này là huyết mạch kỹ thuật, có nhiệm vụ duy trì nhiệt độ động cơ diesel trong phạm vi lý tưởng. Nếu bỏ qua việc sử dụng và bảo dưỡng đúng kỹ thuật, nguy cơ quá nhiệt sẽ dẫn đến các hậu quả thảm khốc như biến dạng vật liệu và hư hỏng gioăng. Quy trình sử dụng Coolant chuẩn OEM không chỉ ngăn ngừa sự cố mà còn mang lại lợi ích chiến lược: bảo vệ chống ăn mòn, tối ưu hóa hiệu suất nhiên liệu và kéo dài tuổi thọ Gen-set.

1/ Tầm quan trọng của nước làm mát máy phát điện

Hệ thống làm mát là một trong những bộ phận cốt lõi giúp máy phát điện vận hành ổn định và bền bỉ. Động cơ chỉ hoạt động hiệu quả khi nhiệt độ được duy trì trong khoảng 80°C đến 95°C; nếu không được kiểm soát, nhiệt lượng sinh ra trong buồng đốt có thể khiến nhiệt độ vượt quá 200°C chỉ trong vài phút, gây ra những hư hỏng nghiêm trọng. Vì vậy, việc sử dụng đúng loại nước làm mát đóng vai trò quyết định trong việc bảo vệ động cơ, tối ưu hiệu suất và giảm chi phí bảo trì.

Tầm quan trọng của nước làm mát máy phát điện

Tầm quan trọng của nước làm mát máy phát điện

1.1/ Quá nhiệt – Nguyên nhân hàng đầu gây phá hủy động cơ

Khi động cơ không được cung cấp đủ nước làm mát hoặc dùng sai loại dung dịch, quá nhiệt sẽ xảy ra rất nhanh. Nhiệt độ vượt ngưỡng làm cho đầu xi-lanh (Cylinder Head) bị giãn nở không đồng đều, dẫn đến cong vênh hoặc nứt vỡ. Đồng thời, gioăng mặt máy (Head Gasket) chịu áp lực nhiệt quá lớn sẽ bị cháy hoặc rách, khiến khí nén và dầu máy rò rỉ sang các khoang không mong muốn. Tình trạng này không chỉ làm giảm hiệu suất mà còn có thể khiến động cơ hỏng hoàn toàn nếu không xử lý kịp thời.

1.2/ Ăn mòn – Mối nguy âm thầm phá hủy các chi tiết kim loại

Việc sử dụng nước thông thường (nước máy, nước giếng) tưởng chừng an toàn nhưng lại là nguyên nhân gây ăn mòn hóa học và điện hóa trong hệ thống làm mát. Các ion khoáng trong nước phản ứng với bề mặt kim loại của két nước, bơm nước và lót xi-lanh (Cylinder Liner), khiến chúng bị mòn dần theo thời gian. Ăn mòn không chỉ làm giảm độ bền của vật liệu mà còn tạo ra các vụn kim loại trôi theo dòng nước, gây tắc nghẽn và hư hại các chi tiết khác. Đây là dạng hỏng hóc âm thầm nhưng nguy hiểm nhất của động cơ diesel.

1.3/ Đóng cặn – Kẻ thù của khả năng tản nhiệt

Trong các khu vực có nguồn nước cứng, khoáng chất như Calcium và Magnesium dễ dàng kết tủa khi gặp nhiệt độ cao, tạo thành lớp cặn bám trên thành két nước, đường ống và bề mặt truyền nhiệt của động cơ. Lớp cặn này có đặc tính cách nhiệt, khiến động cơ không thể tản nhiệt hiệu quả và dẫn đến quá nhiệt lặp lại liên tục. Việc tẩy cặn thường xuyên cũng gây tốn kém và không triệt để, vì vậy phòng ngừa ngay từ đầu bằng nước làm mát tiêu chuẩn luôn là giải pháp tối ưu.

1.4/ Nước làm mát chuyên dụng – Giải pháp bảo vệ toàn diện

Nước làm mát chuyên dụng cho máy phát điện được thiết kế với công thức đặc biệt, gồm các chất phụ gia chống ăn mòn, chống đóng cặn, giữ ổn định pH và ngăn tạo bọt. Không chỉ đảm nhận nhiệm vụ truyền nhiệt hiệu quả, dung dịch này còn tạo một lớp bảo vệ mỏng trên bề mặt kim loại, giúp ngăn phản ứng hóa học và điện hóa gây ăn mòn. Nhờ đó, hệ thống làm mát vận hành bền bỉ, két nước và đường ống sạch hơn, tuổi thọ động cơ được kéo dài và rủi ro hỏng hóc giảm đáng kể.

2/ Thành phần quan trọng của nước làm mát máy phát điện

Nước làm mát máy phát điện chuyên dụng không chỉ là nước đơn thuần mà là một dung dịch phức tạp được pha chế khoa học, có vai trò bảo vệ và duy trì hiệu suất động cơ diesel. Dung dịch này bao gồm ba thành phần cốt lõi:

Thành phần quan trọng của nước làm mát máy phát điện

Thành phần quan trọng của nước làm mát máy phát điện

2.1/ Nước (Water) – Chất Tải Nhiệt Chính

Đây là thành phần chiếm tỷ lệ lớn nhất trong dung dịch Coolant, nhưng yêu cầu về chất lượng nước là cực kỳ nghiêm ngặt.

  • Loại nước sử dụng: Phải là Nước cất (Distilled Water) hoặc Nước đã khử ion/khử khoáng (Demineralized Water).
  • Vai trò: Nước đóng vai trò là môi trường truyền nhiệt chính, hấp thụ nhiệt từ động cơ và mang đến két nước để giải phóng.
  • Quan trọng: Tuyệt đối không được sử dụng nước máy (nước sinh hoạt) vì các khoáng chất (Canxi, Magie) và tạp chất có trong nước cứng sẽ nhanh chóng kết tủa, tạo thành cặn vôi bám vào thành két nước và các đường ống dẫn. Lớp cặn này làm giảm nghiêm trọng khả năng truyền nhiệt, dẫn đến quá nhiệt động cơ.

2.2/ Chất Chống Đông/Chống Sôi (Glycol)

Thành phần này là yếu tố quyết định khả năng chịu nhiệt và ổn định của dung dịch trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

  • Loại thường dùng:
    • Ethylene Glycol (EG): Phổ biến hơn, cung cấp khả năng chống đông và chống sôi vượt trội.
    • Propylene Glycol (PG): Ít độc hại hơn EG, được ưa chuộng trong một số ứng dụng đặc biệt.
  • Vai trò Kỹ thuật:
    • Giảm điểm đóng băng: Ngăn chặn nước làm mát bị đóng băng trong môi trường lạnh (có thể xuống tới 40°C tùy theo tỷ lệ pha trộn), bảo vệ động cơ khỏi nứt vỡ do giãn nở.
    • Tăng điểm sôi: Giúp nước làm mát duy trì ở trạng thái lỏng ngay cả khi nhiệt độ vượt quá 100°C (có thể lên tới 120°C), đặc biệt quan trọng trong hệ thống áp suất cao của máy phát điện.
  • Tỷ lệ pha trộn: Tỷ lệ Glycol thường được khuyến nghị là 30% đến 50% tùy theo điều kiện khí hậu và yêu cầu của nhà sản xuất (OEM).

2.3/ Phụ gia chống ăn mòn (Inhibitors/Additives) – Lá chắn bảo vệ 

Đây là thành phần phức tạp và quan trọng nhất, tạo nên sự khác biệt giữa nước làm mát chuyên dụng và dung dịch nước Glycol cơ bản.

  • Vai trò Chính: Bảo vệ các bề mặt kim loại đa dạng (như Gang, Nhôm, Đồng thau) trong hệ thống khỏi các dạng hư hỏng hóa học và vật lý.
  • Các Chức năng Cụ thể:
    • Chống Ăn Mòn (Corrosion Protection): Tạo một lớp màng bảo vệ thụ động trên bề mặt kim loại, ngăn chặn sự ăn mòn điện hóa do các phản ứng hóa học xảy ra.
    • Chống Xâm Thực (Cavitation Protection): Ngăn chặn sự hình thành và sụp đổ của các bong bóng hơi nước gần lót xi-lanh (Cylinder Liners), hiện tượng này có thể tạo ra các hố rỗ phá hủy bề mặt kim loại nếu không được kiểm soát.
    • Chống Đóng Cặn và Phân Hủy: Giúp duy trì độ pH ổn định và ngăn chặn các chất phụ gia khác bị phân hủy hoặc kết tủa.
  • Phân loại Phụ gia (Công nghệ): Các chất phụ gia khác nhau tạo nên các loại Coolant khác nhau (như IAT, OAT, HOAT), quyết định tuổi thọ và khả năng tương thích với động cơ. Các chất phụ gia phổ biến bao gồm Silicate, Phosphate, Borate, và Axit Hữu cơ (Carboxylate).

Nước làm mát máy phát điện là một giải pháp kỹ thuật kết hợp giữa Nước khử khoáng (truyền nhiệt), Glycol (kiểm soát nhiệt độ) và Phụ gia (bảo vệ kim loại), đảm bảo động cơ hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

XEM THÊM: https://makawa.vn/truoc-khi-mua-may-phat-dien-cong-nghiep/

3/ Quy trình sử dụng và bảo nước làm mát máy phát điện

Để đảm bảo hệ thống nước làm mát máy phát điện hoạt động hiệu quả, kỹ thuật viên cần tuân thủ nghiêm ngặt các bước sau:

Quy trình sử dụng và bảo nước làm mát máy phát điện

Quy trình sử dụng và bảo nước làm mát máy phát điện

3.1/ Kiểm tra mực nước làm mát 

  • Thời điểm: Kiểm tra trước mỗi lần vận hành hoặc hàng ngày.
  • Thao tác: Quan sát mức nước trong bình giãn nở (Expansion Tank) hoặc két nước (khi máy nguội hoàn toàn). Mức nước phải nằm giữa vạch “MIN”“MAX”.
  • Bổ sung: Nếu thiếu, cần bổ sung đúng loại nước làm mát đang sử dụng trong hệ thống. Tuyệt đối không bổ sung nước lã thông thường.

3.2/ Kiểm tra chất lượng nước làm mát (Định kỳ)

Chất lượng nước làm mát được đánh giá bằng nồng độ phụ gia và khả năng chống đông/chống sôi.

  • Nồng độ: Sử dụng khúc xạ kế (Refractometer) để đo nồng độ Glycol và điểm bảo vệ chống đông. Nồng độ khuyến nghị thường là 30% đến 50% Glycol.
  • Độ pH và Chất phụ gia: Sử dụng que thử dải (Test Strip) để kiểm tra độ pH và nồng độ phụ gia (nitrite, silicate, v.v.). Giá trị pH tiêu chuẩn thường trong khoảng 8.5 – 10.5.
  • Quan sát: Nếu nước làm mát có màu gỉ sét, đục, nổi váng dầu hoặc xuất hiện các hạt lơ lửng, cần thay thế ngay lập tức.

3.3/ Quy trình thay thế nước làm mát máy phát điện đúng kỹ thuật

Thay thế nước làm mát định kỳ là điều bắt buộc theo khuyến nghị của nhà sản xuất (OEM), thường là 2-5 năm tùy loại.

Quy trình thay thế nước làm mát máy phát điện đúng kỹ thuật

Quy trình thay thế nước làm mát máy phát điện đúng kỹ thuật

A. Xả và Súc rửa (Flush)

  1. Làm nguội: Đảm bảo động cơ đã nguội hoàn toàn để tránh bỏng hơi nước nóng.
  2. Xả nước cũ: Mở van xả dưới két nước và van xả trên thân máy (Drain Plug) để xả hết dung dịch cũ.
  3. Súc rửa: Đóng các van xả, đổ đầy nước sạch (tốt nhất là nước cất) vào hệ thống.
  4. Vận hành súc rửa: Khởi động máy và cho chạy khoảng 15-20 phút (hoặc theo hướng dẫn của chất tẩy rửa chuyên dụng) để các chất cặn bã được hòa tan.
  5. Lặp lại: Xả nước súc rửa và lặp lại quy trình cho đến khi nước xả ra hoàn toàn trong.

B. Nạp nước làm mát mới

  1. Đóng van: Đảm bảo tất cả các van xả đã được đóng chặt.
  2. Pha trộn: Pha dung dịch nước làm mát mới (Pre-mixed) hoặc tự pha trộn tỷ lệ chính xác (thường là 30%-50% Glycol với nước cất) theo hướng dẫn của nhà sản xuất máy và chất lỏng.
  3. Đổ vào: Đổ dung dịch mới từ từ vào két nước và bình giãn nở.
  4. Xả khí (Bleeding): Đây là bước quan trọng nhất. Khởi động máy, cho chạy không tải. Mở van xả khí (Air Vent/Bleeder Valve) trên đỉnh két nước hoặc trên ống dẫn để khí bị kẹt trong hệ thống thoát ra ngoài. Liên tục bổ sung dung dịch mới cho đến khi không còn bọt khí xuất hiện.
  5. Kiểm tra cuối cùng: Sau khi máy chạy ổn định và nhiệt độ đạt mức vận hành, tắt máy và để nguội. Kiểm tra lại mức nước trong bình giãn nở và bổ sung nếu cần.

THAM KHẢO THÊM: https://makawa.vn/bao-duong-may-phat-dien-cong-nghiep/

4/ Lời khuyên chiến lược & Cảnh báo kỹ thuật

Để đảm bảo hiệu suất hoạt động không giới hạn và kéo dài tuổi thọ của động cơ máy phát điện, việc tuân thủ các nguyên tắc sau đây là yếu tố quyết định sống còn đối với hệ thống làm mát của bạn:

Tuân thủ nguyên tắc thay nước làm mát máy phát điện

Tuân thủ nguyên tắc thay nước làm mát máy phát điện

  • Tận Dụng Sức Mạnh Của Nước Tinh Khiết (Tuyệt đối không dùng nước sinh hoạt):
    • Nguyên tắc vàng: Chỉ sử dụng nước cất hoặc nước khử khoáng để pha Coolant và bổ sung.
    • Cảnh báo nghiêm ngặt: Nước máy chứa các khoáng chất cứng (như Canxi, Magie) sẽ ngay lập tức kết tủa và tạo thành lớp cặn vôi cách nhiệt bám dày trong két nước và đường ống. Điều này không chỉ gây ăn mòn điện hóa mà còn làm giảm khả năng truyền nhiệt, dẫn đến quá nhiệt nhanh chóng.
  • Tuân Thủ Tiêu Chuẩn OEM (Đồng bộ hóa chủng loại Coolant):
    • Quy tắc: Luôn sử dụng loại nước làm mát được khuyến nghị và chứng nhận bởi Nhà sản xuất động cơ (OEM) như Cummins, Perkins, v.v.
    • Lưu ý chiến lược: Tuyệt đối không được trộn lẫn các công nghệ phụ gia khác nhau (ví dụ: IAT với OAT). Nếu bắt buộc phải chuyển đổi chủng loại, hệ thống phải được súc rửa (Flush) kỹ lưỡng và triệt để để tránh phản ứng hóa học tiêu cực giữa các chất phụ gia còn sót lại.
  • Nguyên Tắc An Toàn Áp Suất (Không mở nắp két nước nóng):
    • Cảnh báo an toàn: Hệ thống làm mát là hệ thống kín và hoạt động dưới áp suất cao.
    • Hành động cấm: Tuyệt đối không mở nắp két nước hoặc van xả khí khi động cơ đang nóng hoặc vừa tắt máy. Áp suất và hơi nước nóng có thể bắn ra ngoài đột ngột, gây bỏng nghiêm trọng. Luôn đợi động cơ nguội hoàn toàn trước khi thao tác.
  • Trách Nhiệm Môi Trường (Quản lý Chất thải Nguy hại):
    • Ý thức kỹ thuật: Nước làm mát đã qua sử dụng là chất thải nguy hại do chứa Glycol và các chất phụ gia kim loại nặng.
    • Thao tác đúng: Cần thu gom cẩn thận trong các thùng chứa kín và bàn giao cho các đơn vị chuyên môn có chức năng xử lý chất thải công nghiệp theo đúng quy định pháp luật về môi trường. Không bao giờ được đổ ra cống rãnh hoặc môi trường tự nhiên.

Việc nắm vững và biến các lời khuyên này thành quy trình vận hành tiêu chuẩn (SOP) nước làm mát máy phát điện sẽ giúp bạn không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đưa động cơ máy phát điện của mình vận hành ở điểm tối ưu nhiệt học, đảm bảo độ tin cậy tuyệt đối và chu kỳ sử dụng kéo dài đáng kể.

Qua bài viết này, chúng ta đã thấy rõ vai trò của ước làm mát máy phát điện (Coolant) là yếu tố kỹ thuật then chốt, quyết định tuổi thọ và độ tin cậy của động cơ Gen-set. Vai trò cốt lõi của nó là duy trì nhiệt độ vận hành ổn định (80°C – 95°C), ngăn chặn quá nhiệt gây hư hỏng nghiêm trọng. Việc sử dụng Coolant chuẩn OEM, kết hợp với quy trình kiểm tra và thay thế đúng kỹ thuật, không chỉ đảm bảo hiệu suất nhiên liệu tối ưu mà còn tạo ra lá chắn bảo vệ chống ăn mòn và xâm thực (cavitation). Đầu tư vào bảo dưỡng Coolant chính là đầu tư vào sự liên tục và bền vững của nguồn năng lượng dự phòng của bạn.

Hãy liên hệ Makawa để đảm bảo dự án của bạn có được nền tảng điện dự phòng đáng tin cậy, kinh tế và bền vững.

CÔNG TY TNHH TBCN MAKAWA

 

Hotline

0985898950